[Ngữ pháp][Danh từ] + 에 비해(서)
[Ngữ pháp][Danh từ] + 에 비해(서) Ngữ pháp Danh từ + 에 비해 ( 서 ) có nghĩa là “so với…”, được…
[Ngữ pháp][Danh từ] + 에 비해(서) Ngữ pháp Danh từ + 에 비해 ( 서 ) có nghĩa là “so với…”, được…
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)나 마나 Ngữ pháp ( 으 ) 나 마나 diễn tả ý nghĩa “dù có làm hay không …
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ 테니(까) Ngữ pháp ( 으 ) ㄹ 테니 ( 까 ) được sử dụng để: Diễn tả dự …
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ 만하다 Ngữ pháp ( 으 ) ㄹ 만하다 diễn tả rằng một hành động hoặc sự…