![]() |
[Ngữ pháp][동사] V + (는/ㄴ)다고 하다 |
Ngữ pháp V + (는/ㄴ)다고 하다 là một dạng câu gián tiếp
(trích dẫn gián tiếp) được sử dụng khi thuật lại lời nói của người khác
trong tiếng Hàn. Có thể dịch là
"(Ai đó) nói rằng..., bảo rằng..., nghe nói rằng..."
Động từ V + (는/ㄴ)다고 하다
Với động từ ở thì hiện tại, quá khứ, tương lai
![]() |
V + (는/ㄴ)다고 하다 |
Với tính từ ở thì hiện tại, quá khứ, tương lai
2. Cách sử dụng và ví dụ
Thuật lại lời nói của người khác: "(Ai đó) nói rằng..."
Truyền đạt thông
tin gián tiếp từ nguồn khác: "Nghe
nói rằng..."
Khi trích dẫn câu hỏi gián tiếp
3. Các dạng rút gọn và biến thể thường gặp
Dạng đầy đủ |
Dạng rút gọn |
Ý nghĩa |
-다고 하다 |
-대(요) |
Nghe nói là... |
-냐고 하다 |
-냬(요) |
Hỏi rằng... |
-라고 하다 |
-래(요) |
Bảo rằng... |
-자고 하다 |
-재(요) |
Rủ rằng... |
Ví dụ với dạng rút gọn:
4. So sánh với một số cấu trúc gián tiếp khác
So sánh với -(ㄴ/는)다고 하던데요 (Hồi tưởng lại lời người
khác nói)
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-다고 하다 |
Chỉ đơn thuần thuật lại lời nói của người khác |
"그 친구가 내일 온다고 해요."
(Bạn ấy nói rằng ngày mai sẽ đến.) |
-다고 하던데요 |
Hồi tưởng hoặc nhấn mạnh rằng mình đã nghe từ người khác |
"그 친구가 내일 온다고 하던데요."
(Tôi nghe nói bạn ấy sẽ đến vào ngày mai đấy.) |
So sánh với -다고 들었다 (Nghe được thông tin từ người khác)
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-다고 하다 |
Thuật lại lời nói của ai đó |
"선생님이 내일 시험이 있다고 했어요."
(Giáo viên nói rằng ngày mai có bài kiểm tra.) |
-다고 들었다 |
Chỉ ra rằng mình nghe được thông tin từ đâu đó |
"내일 시험이 있다고 들었어요."
(Tôi nghe nói ngày mai có bài kiểm tra.) |
|
- -다고 하다 được dùng nhiều trong
cả văn nói và văn viết để thuật lại lời nói hoặc truyền đạt
thông tin gián tiếp.
- Khi
nói chuyện thân mật, thường sử dụng dạng rút gọn "-대요" thay vì "-다고 해요".
- Không
dùng cấu trúc này để thuật lại cảm xúc của bản thân (dùng -다고 생각하다 thay thế).