[Ngữ pháp][동사] V + (는/ㄴ)다고 하다

[Ngữ pháp][동사] V +  (는/ㄴ)다고 하다

 Ngữ pháp V + (/)다고 하다 là một dạng câu gián tiếp (trích dẫn gián tiếp) được sử dụng khi thuật lại lời nói của người khác trong tiếng Hàn. Có thể dịch là "(Ai đó) nói rằng..., bảo rằng..., nghe nói rằng..."

1. Cấu trúc và cách chia
                Động từ  V + (
/)다고 하다

Với động từ ở thì hiện tại, quá khứ, tương lai

V +  (는/ㄴ)다고 하다

Với tính từ ở thì hiện tại, quá khứ, tương lai

 

Với danh từ ở thì hiện tại, quá khứ, tương lai


2. Cách sử dụng và ví dụ

Thuật lại lời nói của người khác: "(Ai đó) nói rằng..."

친구가 내일 여행을 떠난다고 해요.
Bạn tôi nói rằng ngày mai sẽ đi du lịch.

선생님이 내일 시험이 있는다고 했어요.
Giáo viên nói rằng ngày mai có bài kiểm tra.

엄마가 밥을 먹어야 한다고 하셨어요.
Mẹ nói rằng phải ăn hết cơm.

 Truyền đạt thông tin gián tiếp từ nguồn khác: "Nghe nói rằng..."

뉴스에서 내일부터 비가 많이 거라고 해요.
Tin tức nói rằng từ ngày mai trời sẽ mưa nhiều.

사람들이 식당 음식이 정말 맛있다고 해요.
Người ta nói rằng đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.

친구가 이번 영화가 재미있다고 했어요.
Bạn tôi nói rằng bộ phim này rất hay.

Khi trích dẫn câu hỏi gián tiếp

그는 어디로 가야 하냐고 했어요.
Anh ấy hỏi rằng phải đi đâu.

친구가 언제 출발할 거냐고 했어요.
Bạn tôi hỏi khi nào sẽ xuất phát.

3. Các dạng rút gọn và biến thể thường gặp

Dạng đầy đủ

Dạng rút gọn

Ý nghĩa

-다고 하다

-()

Nghe nói là...

-냐고 하다

-()

Hỏi rằng...

-라고 하다

-()

Bảo rằng...

-자고 하다

-()

Rủ rằng...

Ví dụ với dạng rút gọn:

친구가 내일 비가 올대요. (= 친구가 내일 비가 온다고 해요.)
Bạn tôi nói rằng ngày mai trời mưa.

엄마가 빨리 오래요. (= 엄마가 빨리 오라고 했어요.)
Mẹ bảo tôi đến nhanh.

친구가 같이 여행 가재요. (= 친구가 같이 여행 가자고 했어요.)
Bạn tôi rủ tôi đi du lịch cùng.

4. So sánh với một số cấu trúc gián tiếp khác

So sánh với -(/)다고 하던데요 (Hồi tưởng lại lời người khác nói)

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

-다고 하다

Chỉ đơn thuần thuật lại lời nói của người khác

" 친구가 내일 온다고 해요." (Bạn ấy nói rằng ngày mai sẽ đến.)

-다고 하던데요

Hồi tưởng hoặc nhấn mạnh rằng mình đã nghe từ người khác

" 친구가 내일 온다고 하던데요." (Tôi nghe nói bạn ấy sẽ đến vào ngày mai đấy.)

So sánh với -다고 들었다 (Nghe được thông tin từ người khác)

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

-다고 하다

Thuật lại lời nói của ai đó

"선생님이 내일 시험이 있다고 했어요." (Giáo viên nói rằng ngày mai có bài kiểm tra.)

-다고 들었다

Chỉ ra rằng mình nghe được thông tin từ đâu đó

"내일 시험이 있다고 들었어요." (Tôi nghe nói ngày mai có bài kiểm tra.)


5. Tổng kết

Cấu trúc

Ý nghĩa

Cách dùng

V + (/)다고 하다

Thuật lại lời nói hoặc thông tin

"친구가 내일 온다고 했어요." (Bạn tôi nói ngày mai sẽ đến.)

V + (/)대요

Dạng rút gọn trong hội thoại thân mật

"친구가 내일 온대요." (Bạn tôi bảo ngày mai sẽ đến.)


Ghi nhớ:

  • -다고 하다 được dùng nhiều trong cả văn nói và văn viết để thuật lại lời nói hoặc truyền đạt thông tin gián tiếp.
  • Khi nói chuyện thân mật, thường sử dụng dạng rút gọn "-대요" thay vì "-다고 해요".
  • Không dùng cấu trúc này để thuật lại cảm xúc của bản thân (dùng -다고 생각하다 thay thế).



Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn