[Ngữ pháp][명사] Danh từ + (이)나, 밖에

 

[Ngữ pháp][명사] Danh từ + (이)나, 밖에 

1. Cấu trúc danh từ + ()

Được dùng để đưa ra sự lựa chọn, nghĩa là “hoặc”, “hay” trong tiếng Việt. Dùng để nhấn mạnh số lượng nhiều hơn mong đợi.

Danh từ

Cấu trúc ()

Nguyên âm (가방, 사과)

가방이나, 사과나

Phụ âm (, )

책이나, 물이나

Các cách sử dụng của ()

Nghĩa “hoặc”, “hay” (liệt kê sự lựa chọn): Khi dùng với danh từ, nó mang nghĩa “hoặc”, thể hiện sự lựa chọn giữa các đối tượng.

커피나 차를 마실래요?
(Bạn muốn uống cà phê hay trà?)

시간이 있으면 영화나 보러 갈까요?
(Nếu có thời gian thì đi xem phim hay gì đó nhé?)

주말에는 친구나 가족과 시간을 보내세요.
(Cuối tuần hãy dành thời gian với bạn bè hoặc gia đình.)

Nghĩa “những tận”, “những đến” (nhiều hơn mong đợi): Dùng để nhấn mạnh số lượng nhiều hơn mong đợi.

사과를 다섯 개나 먹었어요!
(Tôi đã ăn tận 5 quả táo!)

학생들이 명이나 모였어요.
(Có tận 100 học sinh tập trung lại.)

오늘은 시간이 많아서 책을 권이나 읽었어요.
(Hôm nay có nhiều thời gian nên tôi đã đọc tận 3 cuốn sách.)

2. Cấu trúc danh từ + 밖에

Dùng để diễn tả ngoại trừ cái gì đó thì không có lựa chọn nào khác. Mang nghĩa “chỉ có”, “ngoài … ra thì không” và thường đi với câu phủ định.

Danh từ

Cấu trúc 밖에

가방, ,

가방밖에, 물밖에, 책밖에

Lưu ý:

-"밖에" luôn đi kèm với phủ định (없다, 모르다, , …).

-Không thể dùng với câu khẳng định.

Các cách sử dụng của 밖에

Nghĩa “chỉ có …” (giới hạn số lượng, sự lựa chọn)

지갑에 원밖에 없어요.
(Trong ví chỉ có 10,000 won thôi.)

저는 한국어밖에 해요.
(Tôi chỉ biết tiếng Hàn thôi.)

시간이 없어서 그릇밖에 먹었어요.
(Vì không có thời gian nên tôi chỉ ăn được một bát cơm.)

3. So sánh ()밖에

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

()

Hoặc / Nhiều hơn mong đợi

책이나 잡지를 읽어요. (Đọc sách hoặc tạp chí.)

사과를 다섯 개나 먹었어요! (Ăn tận 5 quả táo!)

밖에

Chỉ có (đi với phủ định)

지갑에 원밖에 없어요. (Chỉ có 10,000 won trong ví.)

한국어밖에 해요. (Chỉ biết tiếng Hàn thôi.)

Tóm lại:

"()나"Dùng trong trường hợp có sự lựa chọn hoặc số lượng nhiều hơn mong đợi.

"밖에"Dùng trong trường hợp giới hạn sự lựa chọn, chỉ có cái đó và luôn đi với phủ định.


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn