[Ngữ pháp]아무 + danh từ + 도

 

[Ngữ pháp]아무 + danh từ + 도

 

 Cấu trúc 아무 + [Danh từ] + dùng để nhấn mạnh sự phủ định hoàn toàn của một sự vật, sự việc nào đó. Nghĩa: “Không... gì cả”, “Không có... nào cả”, “Không một... nào”. Thường được sử dụng trong câu phủ định với , , 없다, 모르다, 아니다...

1. Cấu trúc và cách dùng

아무 + Danh từ + + (없다/ 하다/ 하다): Dùng để diễn tả hoàn toàn không có hoặc hoàn toàn không làm một việc gì đó.

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

아무것도 + 없다/ 하다

Không có gì cả

가방 안에 아무것도 없어요. (Trong túi không có gì cả.)

아무도 + 없다/ 오다

Không có ai cả

방에는 아무도 없어요. (Trong phòng này không có ai cả.)

아무데도 + 없다/ 가다

Không đi đâu cả

주말에 아무데도 갔어요. (Cuối tuần tôi không đi đâu cả.)

아무때도 + 없다/ 하다

Không có lúc nào

아무때도 괜찮지 않아요. (Không có lúc nào thuận tiện cả.)

아무말도 + 없다/ 하다

Không nói gì cả

그는 아무말도 하지 않았어요. (Anh ấy đã không nói gì cả.)

아무렇지도 않다

Không hề hấn gì, bình thường

나는 아무렇지 않아요. (Tôi không sao cả.)

2. Ví dụ sử dụng

Ví dụ với: 아무도 (Không ai cả), 아무것도 (Không có gì cả), 아무데도 (Không ở đâu cả), 아무때도 (Không lúc nào)

 어제 파티에 아무도 왔어요.

(Hôm qua không ai đến bữa tiệc cả.)

집에 아무도 없었어요.
(Không có ai ở nhà cả.)

가방 안에 아무것도 없어요.
(Trong túi không có gì cả.)

나는 아무것도 먹지 않았어요.
(Tôi không ăn gì cả.)

 주말에 아무데도 갔어요.
(Cuối tuần tôi không đi đâu cả.)

나는 아무데도 가고 싶지 않아요.
(Tôi không muốn đi đâu cả.)

아무때도 괜찮지 않아요.
(Không có lúc nào là thuận tiện cả.)

아무때도 전화하지 않아요.
(Anh ấy không gọi điện vào bất kỳ lúc nào cả.)

Ví dụ với các danh từ: (lời nói), 약속 (cuộc hẹn), 소식 (tin tức), 연락 (liên lạc), (công việc), 계획 (kế hoạch).

나는 아무말도 듣고 싶지 않아요.
(Tôi không muốn nghe gì cả.)

A: 아무 말도 ? (Sao cậu không nói gì cả?)
B: 그냥 기분이 좋아서 그래. (Chỉ là mình không vui thôi.)

A: 이번 주말에 바빠? (Cuối tuần này cậu bận không?)
B: 아니, 아무 약속도 없어. (Không, mình không có cuộc hẹn nào cả.)

A: 요즘 민수한테서 소식 들었어? (Gần đây cậu có nghe tin gì từ Minsoo không?)
B: 아니, 아무 소식도 없어. (Không, chẳng có tin tức gì cả.)

A: 요즘 아무 연락도 ? (Dạo này sao cậu không liên lạc gì cả?)
B: 미안해, 바빴어. (Xin lỗi, dạo này mình hơi bận.)

A: 지금 ? (Bây giờ cậu đang làm gì?)
B: 아무 일도 하고 그냥 쉬고 있어. (Chẳng làm gì cả, chỉ đang nghỉ thôi.)

A: 이번 방학 거야? (Kỳ nghỉ này cậu định làm gì?)
B: 아직 아무 계획도 없어. (Mình vẫn chưa có kế hoạch gì cả.)

Ví dụ với: 아무에게도 (không cho ai cả), 아무한테서도 (không từ ai cả), 아무하고도 (không với ai cả) 

A: 있잖아, 너한테만 말하는 건데, 이거 아무에게도 말하지 !
(Này, mình chỉ nói với cậu thôi, đừng nói với ai khác nhé!)

B: 알았어! 절대 아무에게도 할게!
(Được rồi! Mình tuyệt đối sẽ không nói với ai cả!)

A: 네가 도와줄 있어? (Cậu có thể giúp không?)
B: 미안해, 나도 바빠서 아무에게도 도와줄 없어.
(Xin lỗi, mình cũng bận nên không thể giúp ai cả.)

A: 요즘 민수한테서 연락 받았어? (Dạo này cậu có nhận được liên lạc từ Minsoo không?)
B: 아니, 아무한테서 연락 왔어. (Không, chẳng nhận được liên lạc từ ai cả.)

A: 가방 어디서 샀어? (Cậu mua cái túi này ở đâu thế?)
B: 아니야. 아무한테서도 받은 아니고, 그냥 예전에 있던 거야.
(Mình không mua đâu. Cũng không nhận từ ai cả, chỉ là đồ cũ thôi.)

A: 주말에 누구랑 놀았어? (Cuối tuần cậu đi chơi với ai?)
B: 아무하고도 놀았어. 그냥 집에 있었어.
(Mình không đi chơi với ai cả. Chỉ ở nhà thôi.)

A: 이번 프로젝트 누구하고 같이 거야?
(Dự án lần này cậu sẽ làm cùng ai?)

B: 아직 정하지 않았어. 아무하고도 아직 이야기 했어.
(Mình vẫn chưa quyết định. Chưa nói chuyện với ai cả.)

Lưu ý khi sử dụng

아무 + danh từ + luôn đi kèm với câu phủ định (, , 없다, 모르다, 아니다).
Không dùng trong câu khẳng định, ví dụ:
아무도 있어요. (Sai)
아무도 없어요. (Không có ai cả.)

 3. So sánh với 아무나, 아무거나, 아무데나

Ngữ pháp

Nghĩa

Ví dụ

아무도

Không ai cả

아무도 왔어요. (Không ai đến cả.)

아무것도

Không có gì cả

아무것도 몰라요. (Tôi không biết gì cả.)

아무데도

Không ở đâu cả

아무데도 가요. (Tôi không đi đâu cả.)

아무나

Bất kỳ ai

아무나 들어오면 돼요. (Bất kỳ ai cũng không được vào.)

아무거나

Bất kỳ cái gì

아무거나 먹어도 돼요. (Bạn có thể ăn bất cứ thứ gì.)

아무데나

Bất kỳ nơi nào

아무데나 앉으세요. (Bạn hãy ngồi bất cứ chỗ nào.)


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn