![]() |
[Ngữ pháp] 상태동사 (Tính từ) + 아/어 보이다 |
Cấu trúc [상태동사] Tính từ + 아/어 보이다 được sử dụng để diễn tả ấn tượng, cảm nhận hoặc đánh giá của người nói về trạng thái của sự vật, sự việc hay con người dựa trên quan sát bên ngoài. Có thể dịch là: “Trông có vẻ...”, “Có vẻ như...”
1. Cách chia trạng thái động từ (상태동사)
Tính từ (trạng thái động từ) + 아/어 보이다
Nếu gốc từ có nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ → + 아 보이다
싸다 (rẻ) → 싸 보이다 (Trông có vẻ rẻ)
작다 (nhỏ) → 작아 보이다 (Trông có vẻ nhỏ)
좋다 (tốt) → 좋아 보이다 (Trông có vẻ tốt)
Nếu gốc từ có nguyên âm khác ㅏ hoặc ㅗ → + 어 보이다
예쁘다 (đẹp) → 예뻐 보이다 (Trông có vẻ đẹp)
어렵다 (khó) → 어려워 보이다 (Trông có vẻ khó)
피곤하다 (mệt) → 피곤해 보이다 (Trông có vẻ mệt)
2. Cách sử dụng
a. Dùng để diễn tả sự đánh giá về ngoại hình, trạng thái của con người hoặc sự vật
이 옷이 싸 보이지만 사실은 비싸요.
Bộ quần áo này trông có vẻ rẻ nhưng thực ra đắt đấy.
오늘 기분이 좋아 보여요. 무슨 좋은 일이 있어요?
Hôm nay trông bạn có vẻ vui. Có chuyện gì tốt à?
피곤해 보여요. 조금 쉬세요.
Bạn trông có vẻ mệt. Hãy nghỉ ngơi một chút đi.
이 음식은 맛있어 보이는데 한번 먹어 볼까요?
Món ăn này trông có vẻ ngon, thử ăn xem sao?
b. Dùng để đưa ra suy đoán dựa trên vẻ bề ngoài
이 가방은 무거워 보이는데 도와줄까요?
Chiếc túi này trông có vẻ nặng, tôi giúp nhé?
그 사람이 화가 나 보여요. 무슨 일이 있었을까요?
Người đó trông có vẻ tức giận. Không biết có chuyện gì nhỉ?
밖에 날씨가 추워 보여요. 코트를 입고 가세요.
Thời tiết bên ngoài trông có vẻ lạnh. Mặc áo khoác vào đi.
3. So sánh với cấu trúc tương tự
(으)ㄴ 것 같다 → Dựa vào cảm nhận, kinh nghiệm.
아/어 보이다 → Dựa vào quan sát bằng mắt thường.
4. Câu hỏi thường gặp
Q: "(으)ㄴ 것 같다" và "아/어 보이다" có thể thay thế cho nhau không?
Có thể trong một số trường hợp, nhưng không hoàn toàn giống nhau.
"아/어 보이다" chỉ dựa vào quan sát bên ngoài.
"(으)ㄴ 것 같다" có thể dựa vào cả quan sát lẫn suy nghĩ chủ quan.
그녀가 피곤해 보인다. (Trông cô ấy có vẻ mệt.) → Dựa vào quan sát bên ngoài.
그녀가 피곤한 것 같다. (Có vẻ cô ấy mệt.) → Có thể dựa vào quan sát hoặc cảm nhận