[Ngữ pháp]동사 V + (으)ㄴ지/는지 (알다/모르다)

 

[Ngữ pháp]동사 V +  (으)ㄴ지/는지 (알다/모르다)

 Cấu trúc [동사] V + -()ㄴ지/는지 (알다/모르다) được sử dụng để diễn tả việc biết hay không biết một thông tin, sự thật hoặc sự việc nào đó. Có thể dịch là "Biết hay không biết …","Có biết là … hay không?", "Không chắc rằng …"

1. Cách chia động từ

                  Động từ (동사) + -()ㄴ지/는지 (알다/모르다)

Động từ hành động (동작동사)

Thì hiện tại: V + 는지

가다 (đi) → 가는지 (Có biết là đi không?)

먹다 (ăn) → 먹는지 (Có biết là ăn không?)

공부하다 (học) → 공부하는지 (Có biết là học không?)

Thì quá khứ: V + ()ㄴ지

갔다 (đã đi) → 갔는지 (Có biết là đã đi không?)

먹었다 (đã ăn) → 먹은지 (Có biết là đã ăn không?)

공부했다 (đã học) → 공부한지 (Có biết là đã học không?)

Động từ trạng thái (상태동사)

Thì hiện tại: V + ()ㄴ지

크다 (lớn) → 큰지 (Có biết là lớn không?)

좋다 (tốt) → 좋은지 (Có biết là tốt không?)

예쁘다 (đẹp) → 예쁜지 (Có biết là đẹp không?)

 2. Cách sử dụng

a. Dùng để diễn tả biết hay không biết một thông tin cụ thể

사람이 누구인지 알아요?
Bạn có biết người này là ai không?

한국에 언제 갔는지 몰라요.
Tôi không biết bạn ấy đã đi Hàn Quốc khi nào.

음식이 맛있는지 한번 먹어 보세요.
Hãy thử ăn xem món này có ngon không.

사람이 어디 사는지 알아요?

 Bạn có biết người đó sống ở đâu không?

b. Dùng để đặt câu hỏi gián tiếp

내일 날씨가 좋은지 확인해 주세요.
Làm ơn kiểm tra xem thời tiết ngày mai có tốt không.

책이 재미있는지 궁금해요.
Tôi tò mò không biết quyển sách này có thú vị không.

가게가 아직 열려 있는지 확인해 볼게요.
Tôi sẽ kiểm tra xem cửa hàng đó còn mở không.

c. Dùng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc suy đoán

사람이 학생인지 아닌지 모르겠어요.
Tôi không chắc người kia có phải học sinh không.

그가 정말 솔직했는지 의심스러워요.
Tôi nghi ngờ không biết anh ta có thật sự thành thật không.

3. So sánh với cấu trúc tương tự

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

()ㄴ지/는지 (알다/모르다)

Biết hay không biết một thông tin, sự thật

사람이 어디 사는지 알아요? (Bạn có biết người đó sống ở đâu không?)

() 같다

Phỏng đoán, suy nghĩ chủ quan

사람이 학생인 같아. (Tôi nghĩ người đó là học sinh.)

()ㄹ까 하다

Dự định không chắc chắn

주말에 여행을 갈까 해요. (Tôi đang nghĩ về việc đi du lịch vào cuối tuần.)

Sự khác biệt:

()ㄴ지/는지 (알다/모르다) → Chỉ dùng khi nói về việc biết hay không biết một thông tin cụ thể.

() 같다 → Dùng khi diễn tả suy nghĩ hoặc phỏng đoán.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn