![]() |
[Ngữ pháp][동사] V + 잖아요? |
Cấu trúc "[동사] V + 잖아요" được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó
mà cả người nói và người nghe đều biết hoặc để nhẹ nhàng nhắc nhở người
nghe về một sự thật hiển nhiên. Có thể dịch sang tiếng Việt là "Chẳng
phải ... sao?", "Đã bảo là ... mà!", "Anh/em biết mà!"
1. Cấu trúc và
cách chia
Động từ/Tính từ + 잖아요?
오다 → 지금 비가 오잖아요! (Trời đang mưa mà!)
말하다 → 내가 어제 말했잖아요! (Tôi đã nói với bạn hôm qua rồi mà!)
알다 → 너도 알잖아요! (Cậu cũng biết mà!)
재미있다 → 영화 재미있잖아요! (Bộ phim này hay mà!)
예쁘다 → 이 옷이 예쁘잖아요! (Cái áo này đẹp mà!)
마있다 → 한국 음식이 맛있잖아요! (Đồ ăn Hàn Quốc ngon mà!)
늦다 → 지금 너무 늦잖아요! (Bây giờ muộn quá rồi mà!)
춥다 → 날씨가 춥잖아요! (Thời tiết lạnh mà!)
자다 → 어제 늦게 잤잖아요! (Hôm qua bạn ngủ muộn mà!)
이약기하다 → 우리가 벌써 이야기했잖아요! (Chúng ta đã nói về chuyện đó rồi mà!)
가다 → 내일 여행을 갈 거잖아요! (Ngày mai chúng ta sẽ đi du lịch mà!)
어렵다 → 시험이 어려울 거잖아요! (Bài kiểm tra sẽ khó mà!)
Nhấn mạnh một sự thật mà người nói và người nghe đều biết:
너도 이걸 좋아하잖아요!
(Cậu cũng thích cái này mà!)
한국 드라마가 재미있잖아요!
(Phim Hàn Quốc hay mà!)
Nhắc nhở nhẹ nhàng:
늦었잖아요!
빨리 가자! (Muộn rồi mà! Đi nhanh lên!)
여기가 네 자리잖아요!
(Đây là chỗ của bạn mà!)
Diễn tả sự bực bội hoặc khó chịu nhẹ:
내가 몇 번 말했잖아요!
(Tôi đã nói nhiều lần rồi mà!)
이거 하면 안 된다고 했잖아요!
(Tôi đã bảo không được làm cái này mà!)
3. So sánh với cấu trúc khác
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-잖아요? |
Nhắc nhở, nhấn mạnh một sự thật hiển nhiên |
"너도 알잖아요!"
(Cậu cũng biết mà!) |
-지요? (죠?) |
Xác nhận thông tin, lịch sự hơn |
"이 영화 재미있지요?"
(Bộ phim này hay đúng không?) |
-네요 |
Bất ngờ, cảm thán |
"이 옷이 예쁘네요!"
(Cái áo này đẹp quá!) |
4. Tổng kết
Thì |
Động từ (동작동사) |
Tính từ (상태동사) |
Hiện tại |
V-잖아요? |
A-잖아요? |
Quá khứ |
V-았/었잖아요? |
A-았/었잖아요? |
Tương lai |
V-(으)ㄹ 거잖아요? |
A-(으)ㄹ 거잖아요? |
Ghi nhớ:
"잖아요?" dùng để nhắc nhở nhẹ nhàng, nhấn mạnh hoặc bày tỏ sự bực bội nhẹ.
Giọng điệu quan trọng: Nếu nói nhẹ nhàng, nó có thể mang nghĩa nhắc nhở thân thiện. Nếu nói với giọng bực tức, nó có thể thể hiện sự không hài lòng.
Thường dùng trong hội thoại thân mật hơn là trong văn viết hoặc tình huống trang trọng.