![]() |
[Ngữ pháp] 동작동사 V + 게 되다 |
Cấu trúc [동작동사] V + -게 되다 được dùng để diễn tả sự
thay đổi trạng thái hoặc kết quả của một tình huống do hoàn cảnh hoặc tác động
bên ngoài, chứ không phải do chủ thể trực tiếp thực hiện hành động đó. Có thể dịch là "Trở
nên...", "Cuối cùng thì...", "Được..., Bị...", "Dẫn đến kết quả
là...", "Cuối cùng cũng..."
1. Cách chia động từ (동작동사)
Động từ hành
động (동작동사) V + -게 되다
Động từ không có patchim (받침) hoặc có patchim (받침) → Giữ nguyên gốc động từ + -게 되다
가다 (đi) → 가게 되다 (Trở nên đi, cuối cùng
cũng đi)
먹다 (ăn) → 먹게 되다 (Cuối cùng cũng ăn, được
ăn)
알다 (biết) →
알게 되다 (Cuối cùng cũng biết)
만나다 (gặp) →
만나게 되다 (Cuối cùng cũng gặp)
Thì quá khứ: V-게 됐다 (đã trở nên...)
한국에서 살게 됐다.
(Tôi đã trở nên sống ở Hàn Quốc.)
결국 그 사람을 다시 만나게 됐어요.
(Cuối cùng tôi cũng đã gặp lại người đó.)
Thì tương lai: V-게 될 것이다 (sẽ trở nên...)
앞으로 더 열심히 공부하게 될 거예요. (Từ
bây giờ tôi sẽ trở nên học chăm chỉ hơn.)
2. Cách sử dụng
Dùng khi kết
quả xảy ra do hoàn cảnh hoặc tác động bên ngoài
한국에서 일하게 됐어요.
Tôi đã có cơ hội làm việc ở Hàn Quốc (do hoàn cảnh đưa đẩy).
건강이 안 좋아서 운동을 하게 됐어요.
Sức khỏe không tốt nên tôi đã phải tập thể dục.
친구 덕분에 한국 문화를 알게 됐어요.
Nhờ bạn tôi mà tôi đã biết đến văn hóa Hàn Quốc.
Dùng khi mô tả sự thay đổi theo thời gian
처음에는 한국어가 어려웠지만 지금은 쉽게 말하게 됐어요.
Lúc đầu tiếng Hàn rất khó nhưng bây giờ tôi đã có thể nói dễ dàng.
어릴 때는 야채를 싫어했는데 지금은 좋아하게 됐어요.
Hồi nhỏ tôi ghét rau nhưng bây giờ tôi đã thích.
일을 하면서 사람들과 자연스럽게 친해지게 됐어요.
Trong khi làm việc, tôi đã trở nên thân thiết với mọi người một cách tự
nhiên.
Dùng khi thể
hiện một kết quả không mong đợi hoặc nằm ngoài dự tính
시험을 잘 못 봐서 다시 공부하게 됐어요.
Tôi làm bài thi không tốt nên phải học lại.
원래 안 가려고 했는데 친구가 가자고 해서 가게 됐어요.
Ban đầu tôi không định đi nhưng bạn rủ nên cuối cùng tôi đã đi.
계획이 바뀌어서 다른 학교에서 공부하게 됐어요.
Do kế hoạch thay đổi nên tôi đã học ở một trường khác.
3. So sánh với
cấu trúc tương tự
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
V-게 되다 |
Kết quả do hoàn cảnh, tình huống quyết định |
한국에서 살게 됐어요. (Tôi
đã trở nên sống ở Hàn Quốc.) |
V-게 하다 |
Khiến ai đó làm gì (chủ động tác động) |
부모님이 저를 한국에서 공부하게 하셨어요. (Bố
mẹ tôi bắt tôi học ở Hàn Quốc.) |
V-게 만들다 |
Khiến ai đó làm gì (gây ra hậu quả) |
그 영화는 나를 울게 만들었어요. (Bộ
phim đó làm tôi khóc.) |
Sự khác biệt:
- V-게 되다 → Kết quả xảy ra một
cách tự nhiên hoặc do hoàn cảnh.
- V-게 하다 → Ai đó tác động để
khiến một việc gì đó xảy ra.
- V-게 만들다 → Một sự việc hoặc
ai đó tạo ra kết quả (thường mang nghĩa tiêu cực hơn so với "V-게 하다").