![]() |
[Ngữ pháp] 동작동사 V + 는 중이다, 명사 + 중이다 |
Cấu trúc [동작동사] V + 는 중이다 và 명사 + 중이다 được sử dụng để diễn tả một hành
động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm nhất định. Có thể dịch là "Đang trong quá trình làm
gì…","Đang thực hiện hành động gì đó…".
1. Cách chia động từ (동작동사) và danh từ (명사)
Động từ hành động (동작동사) + 는 중이다
Động từ không có patchim (받침) hoặc có patchim (받침) → Giữ nguyên gốc động
từ + 는 중이다
공부하다 (học)
→ 공부하는 중이다 (Đang học)
운전하다 (lái
xe) → 운전하는 중이다
(Đang lái xe)
전화하다 (gọi
điện) → 전화하는 중이다
(Đang gọi điện)
회의하다 (họp)
→ 회의하는 중이다 (Đang họp)
Thì quá khứ: V-는 중이었다 (đã đang làm gì…)
회의하는 중이었어요. (Tôi
đã đang họp.)
밥을 먹는 중이었어요. (Tôi
đã đang ăn cơm.)
Thì tương lai: V-는 중일 것이다 (sẽ đang làm gì…)
아마 지금 공부하는 중일 거예요. (Có lẽ
bây giờ tôi sẽ đang học.)
Danh từ 명사 + 중이다
공부 (học) → 공부 중이다 (Đang học)
회의 (họp) → 회의 중이다 (Đang họp)
수업 (tiết học)
→ 수업 중이다 (Đang trong giờ học)
통화 (cuộc gọi)
→ 통화 중이다 (Đang gọi điện)
이동 (di chuyển)
→ 이동 중이다 (Đang di chuyển)
2. Cách sử dụng
동작동사 + 는 중이다 (Hành động đang diễn ra tại
thời điểm nói)
지금 회의하는 중이에요.
Bây giờ tôi đang họp.
엄마랑 통화하는 중이니까 이따가 전화할게요.
Tôi đang nói chuyện với mẹ nên lát nữa sẽ gọi lại cho bạn.
운전하는 중이니까 나중에 연락할게요.
Tôi đang lái xe nên sẽ liên lạc lại sau.
명사 + 중이다 (Danh từ hành động đang diễn
ra tại thời điểm nói)
지금 회의 중이에요.
Bây giờ tôi đang họp.
식사 중에는 전화 받지 않아요.
Tôi không nghe điện thoại trong lúc ăn.
선생님은 수업 중이에요.
Giáo viên đang trong giờ học.
So sánh:
동작동사 + 는 중이다 |
명사 + 중이다 |
공부하는 중이다
(Đang học) |
공부 중이다
(Đang học) |
회의하는 중이다
(Đang họp) |
회의 중이다
(Đang họp) |
이동하는 중이다
(Đang di chuyển) |
이동 중이다
(Đang di chuyển) |
Cả hai cấu trúc đều có nghĩa giống nhau, nhưng "명사 + 중이다" thường ngắn gọn và tự nhiên hơn trong văn nói.
3. So sánh với cấu trúc tương tự
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
V-고 있다 |
Nhấn mạnh một hành động đang diễn ra (giống thì hiện tại
tiếp diễn) |
저는 지금 책을 읽고 있어요. (Tôi
đang đọc sách.) |
V-는 중이다 |
Nhấn mạnh quá trình thực hiện một hành động (mang tính
trang trọng hơn) |
저는 지금 회의하는 중이에요.
(Tôi đang họp.) |
명사 + 중이다 |
Nhấn mạnh trạng thái đang diễn ra (ngắn gọn hơn) |
지금 회의 중이에요.
(Bây giờ tôi đang họp.) |
Sự khác biệt:
V-고 있다:
Dùng nhiều trong văn nói, tự nhiên hơn khi mô tả một hành động đang diễn ra.
V-는 중이다:
Dùng nhiều trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn, nhấn mạnh vào
"quá trình" của hành động.
명사 + 중이다: Thường ngắn gọn và tự
nhiên hơn trong văn nói.