![]() |
[Ngữ pháp][동작동사] V + 나요?, [상태동사] A + (으)ㄴ가요? |
Đây là hai cấu trúc được sử dụng để đặt câu hỏi một cách lịch
sự, nhẹ nhàng và thân thiện hơn so với câu hỏi thông thường.
- 동작동사 + 나요? → Dùng với động từ hành động,
hỏi về một hành động hoặc sự việc đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra.
- 상태동사 + (으)ㄴ가요? → Dùng với tính từ,
hỏi về trạng thái hoặc tính chất của sự vật, sự việc.
1. Động từ hành động (동작동사) + 나요?
Nếu là động từ hành động bất kỳ → Giữ nguyên gốc động từ rồi
thêm 나요?
공부하다 → 지금 공부하나요?
(Bây giờ bạn đang học à?)
살다 → 한국에서 사나요? (Bạn sống ở Hàn Quốc à?)
만나다 → 어제 친구를 만나나요? (Hôm qua bạn có gặp bạn không?)
출근하다 → 내일 출근하나요? (Ngày mai bạn đi làm à?)
Cách sử dụng:
- Hỏi
về một hành động đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra với thái độ lịch sự
và nhẹ nhàng hơn so với câu hỏi trực tiếp bằng -아/어요?
- Dùng
nhiều trong văn nói và văn viết lịch sự.
2. Tính từ (상태동사) + (으)ㄴ가요?
Tính từ có patchim (받침) → Thêm -은가요?
춥다 (lạnh) →
추운가요?
어렵다 (khó) →
어려운가요?
작다(nhỏ) → 작은가요? (Nhỏ không?)
비싸다(đắt) → 비싼가요? (Đắt không?)
Tính từ không có patchim (받침) → Thêm -ㄴ가요?
크다 (to) → 큰가요?
좋다 (tốt) → 좋은가요?
예쁘다 (đẹp) →
예쁜가요?
빠르다 (nhanh)
→ 빠른가요?
Cách sử dụng:
- Dùng
để hỏi về trạng thái hoặc tính chất của sự vật, sự việc.
- Nhẹ
nhàng hơn so với câu hỏi trực tiếp bằng -아/어요?
- Dùng
nhiều trong các tình huống lịch sự, nơi làm việc hoặc giao tiếp trang
trọng.
이 옷이 예쁜가요? (Cái
áo này đẹp không?)
한국 겨울은 추운가요? (Mùa
đông ở Hàn Quốc có lạnh không?)
음식이 매운가요? (Món
ăn có cay không?)
날씨가 좋은가요? (Thời tiết có tốt không?)
3. So sánh với các cấu trúc khác
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
V-나요? |
Hỏi về hành động một cách lịch sự |
지금 공부하나요?
(Bây giờ bạn đang học à?) |
A-(으)ㄴ가요? |
Hỏi về trạng thái/tính chất một cách lịch sự |
이 음식이 매운가요?
(Món ăn có cay không?) |
V/A-아/어요? |
Câu hỏi thông thường, dùng trong giao tiếp hàng ngày |
공부해요? (Bạn
đang học à?) |
V/A-습니까? |
Hình thức câu hỏi trang trọng, thường dùng trong văn viết
và nơi làm việc |
공부합니까? (Bạn
đang học à?) |
Sự khác biệt:
- -나요? / -(으)ㄴ가요? → Lịch sự, thân thiện, tự
nhiên trong hội thoại.
- -아/어요? → Dùng trong giao tiếp hàng
ngày.
- -습니까? → Trang trọng, dùng
trong văn bản hoặc nơi làm việc.
4. Một số ví dụ thực tế
Hỏi về hành động
가: 요즘 어떤 책을 읽나요?
(Dạo này bạn đang đọc sách gì thế?)
나: 저는 소설을 읽고 있어요.
(Tôi đang đọc tiểu thuyết.)
Hỏi về trạng thái
가: 이 신발이 편하ㄴ가요?
(Đôi giày này có thoải mái không?)
나: 네, 정말 편해요!
(Vâng, rất thoải mái!)
Hỏi về một sự kiện
가: 시험이 어려운가요? (Bài kiểm tra có khó không?)
나: 네, 좀 어려웠어요.(Vâng, hơi khó.)
Hỏi về một thói quen
가: 매일 운동하나요?
(Bạn có tập thể dục mỗi ngày không?)
나: 네, 매일 아침에 운동해요.
(Vâng, tôi tập thể dục vào mỗi buổi sáng.)