![]() |
[Ngữ pháp][동사] V + 아야겠다/어야겠다 |
Ngữ pháp "V
+ 아야겠다/어야겠다" được dùng để diễn tả nghĩa vụ hoặc quyết tâm phải làm một việc gì đó
trong tương lai gần, dựa trên tình huống hoặc suy nghĩ của người nói. Có thể dịch
là "Chắc là phải..., phải..., nhất định phải..."
1. Cấu trúc và cách chia
Động từ (V) + 아야겠다 / 어야겠다
Động từ có gốc ㅏ, ㅗ → -아야겠다
가다 (đi) → 가야겠다
보다 (xem,
nhìn) → 보아야겠다 → 봐야겠다
Các động từ còn lại → -어야겠다
먹다 (ăn) → 먹어야겠다
마시다 (uống)
→ 마셔야겠다
Động từ 하다 → 해야겠다
공부하다 (học)
→ 공부해야겠다
운동하다 (tập
thể dục) → 운동해야겠다
Không dùng với tính từ, chỉ dùng với động từ.
2. Cách sử dụng
và ví dụ
Diễn tả nghĩa vụ hoặc trách nhiệm phải làm gì đó: Phải làm..., cần làm...
내일부터 일찍 일어나야겠다.
Từ ngày mai mình phải dậy sớm.
건강을 위해 운동을 해야겠다.
Vì sức khỏe, mình phải tập thể dục.
내일 시험이 있으니까 공부를 더 해야겠다.
Ngày mai có bài kiểm tra nên mình phải học thêm.
Diễn tả quyết tâm, ý chí của người nói: Nhất định phải làm..., mình sẽ làm...
이 책을 꼭 읽어야겠다.
Mình nhất định phải đọc cuốn sách này.
돈을 모아서 여행을 가야겠다.
Mình phải tiết kiệm tiền để đi du lịch.
이제부터 한국어를 더 열심히 공부해야겠다.
Từ bây giờ mình phải học tiếng Hàn chăm chỉ hơn.
Nhận thức về sự cần thiết trong một tình huống nhất định: Chắc là nên..., có lẽ phải...
너무 피곤하니까 이제 자야겠다.
Mình mệt quá, chắc là phải đi ngủ thôi.
밖에 비가 오니까 우산을 가져가야겠다.
Ngoài trời đang mưa, chắc là phải mang ô theo.
약속 시간이 다 됐으니까 빨리 가야겠다.
Sắp đến giờ hẹn rồi, chắc là phải đi nhanh thôi.
3. Các cấu trúc liên quan
So sánh với -아/어야 하다 (phải
làm gì đó)
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-아/어야겠다 |
Diễn đạt ý định, quyết tâm chủ quan của người nói |
"내일부터 운동해야겠다."
(Từ ngày mai mình phải tập thể dục.) |
-아/어야 하다 |
Diễn đạt nghĩa vụ hoặc quy tắc chung |
"학생들은 학교에서 교복을 입어야 해요."
(Học sinh phải mặc đồng phục ở trường.) |
So sánh với -겠어요 (sẽ, có vẻ như sẽ)
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-아/어야겠다 |
Diễn tả quyết tâm, ý định cá nhân |
"내일부터 한국어를 공부해야겠다."
(Từ mai mình phải học tiếng Hàn.) |
-겠어요 |
Dự đoán hoặc ý định tương lai |
"내일부터 한국어를 공부하겠어요."
(Từ mai mình sẽ học tiếng Hàn.) |
4. Tổng kết
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
V + 아야겠다 / 어야겠다 |
Phải làm gì đó (quyết tâm, dự định cá nhân) |
Dùng khi nhận ra điều gì đó là cần thiết hoặc khi thể hiện
quyết tâm |
Ghi nhớ:
- Chỉ
dùng với động từ, không dùng với tính từ.
- Diễn
tả quyết tâm của người nói hoặc tình huống yêu cầu phải làm gì đó.
- Không
mang tính bắt buộc chung như "-아/어야 하다", mà nhấn mạnh ý
định cá nhân.