![]() |
[Ngữ pháp][동사] V + 아/어 놓다/두다 |
Ngữ pháp V + 아/어 놓다/두다 diễn tả hành động đã được hoàn thành và trạng thái của nó vẫn được duy trì sau đó. Cả 놓다 và 두다 có ý nghĩa gần giống nhau, nhưng có một số khác biệt nhỏ khi sử dụng.
Ngữ pháp |
Ý nghĩa |
V + 아/어 놓다 |
Nhấn mạnh hành động được hoàn thành để sử dụng sau này. |
V + 아/어 두다 |
Nhấn mạnh trạng thái duy trì sau khi hoàn thành hành động. |
1. Cách chia động từ
Động từ nguyên mẫu |
Dạng 아/어 놓다 |
Dạng 아/어 두다 |
쓰다 (viết) |
써 놓다 |
써 두다 |
열다 (mở) |
열어 놓다 |
열어 두다 |
준비하다 (chuẩn
bị) |
준비해 놓다 |
준비해 두다 |
사다 (mua) |
사 놓다 |
사 두다 |
끄다 (tắt) |
꺼 놓다 |
꺼 두다 |
Động từ có gốc kết thúc bằng nguyên âm ㅏ, ㅗ → + 아 놓다/두다
열다 → 열어 놓다, 열어 두다
Động từ có gốc kết thúc bằng các nguyên âm khác (ㅓ, ㅜ, ㅡ, ㅣ...) →
+ 어 놓다/두다
쓰다 → 써 놓다, 써 두다
Động từ kết thúc bằng 하다 → 해 놓다/두다
준비하다 → 준비해 놓다, 준비해 두다
2. Sự khác biệt giữa 놓다 và 두다
"놓다" nhấn
mạnh vào hành động đã được thực hiện để sử dụng sau này. Dùng khi chuẩn bị sẵn hoặc hoàn thành hành động để dùng về sau. Mang
ý nghĩa chủ động thực hiện hành động đó.
"두다" nhấn mạnh vào trạng thái duy trì sau khi hoàn thành hành động. Dùng khi để nguyên trạng thái đó mà không thay đổi. Thường đi kèm với hành động có kết quả cần giữ lại trong một khoảng thời gian dài.
놓다 (Để sẵn,
chuẩn bị trước) |
두다 (Giữ
nguyên trạng thái) |
책을 펴 놓다.
(Mở sách sẵn để đọc) |
문을 열어 두다.
(Mở cửa để không khí lưu thông) |
짐을 싸 놓다.
(Đóng gói hành lý sẵn để mang đi) |
물을 틀어 두다.
(Để nước chảy liên tục) |
3. Ví dụ sử dụng
Dùng với 놓다 (Chuẩn bị
trước, làm sẵn)
음식을 많이 만들어 놓았어요.
(Tôi đã nấu nhiều đồ ăn sẵn rồi.)
내일 회의를 위해 자료를 정리해 놓았습니다.
(Tôi đã sắp xếp tài liệu để chuẩn bị cho cuộc họp ngày mai.)
숙제를 다 해 놓고 놀았어요.
(Tôi đã làm xong hết bài tập rồi mới đi chơi.)
비행기표를 미리 예매해 놓았어요.
(Tôi đã đặt vé máy bay trước rồi.)
Dùng với 두다 (Duy trì
trạng thái, để nguyên)
문을 열어 두세요.
(Hãy mở cửa ra để đó.)
라면을 끓여 두었다가 나중에 먹으세요.
(Nấu mì để sẵn đó rồi lát nữa ăn.)
중요한 파일을 USB에 저장해 두었어요.
(Tôi đã lưu file quan trọng vào USB rồi.)
컴퓨터를 켜 두고 잠깐 나갔다 왔어요.
(Tôi đã để máy tính bật rồi ra ngoài một lúc.)
4. Phân biệt với ngữ pháp tương tự
Ngữ pháp |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
V + 아/어 놓다 |
Làm sẵn để dùng sau |
저녁을 미리 만들어 놓았어요.
(Tôi đã nấu sẵn bữa tối.) |
V + 아/어 두다 |
Làm xong rồi để đó, duy trì trạng thái |
문을 열어 두었어요.
(Tôi đã mở cửa và để vậy.) |
V + 아/어 있다 |
Trạng thái đang tiếp diễn (bị động) |
창문이 열려 있어요. (Cửa
sổ đang mở.) |
V + 고 있다 |
Hành động đang diễn ra |
친구가 책을 읽고 있어요. (Bạn
tôi đang đọc sách.) |
Lưu ý:
놓다 →
Dùng khi có ý định sử dụng sau này.
두다 →
Dùng khi muốn giữ nguyên trạng thái đó.
5. Tổng kết
"V + 아/어 놓다" → Nhấn mạnh hành động
đã làm sẵn để dùng sau.
"V + 아/어 두다" → Nhấn mạnh trạng thái
duy trì sau hành động.
"놓다" → Chủ động thực hiện hành
động để chuẩn bị trước.
"두다" → Duy trì trạng thái sau
khi làm xong.