[Ngữ pháp][동사] V + (으)라고 하다

 

[Ngữ pháp][동사] V +  (으)라고 하다

 Ngữ pháp V + ()라고 하다 được dùng để thuật lại một mệnh lệnh, yêu cầu hoặc lời đề nghị của ai đó. Có thể dịch là "Bảo rằng, nói rằng hãy làm gì đó..."

1. Cấu trúc và cách chia

Động từ + ()라고 하다

Với động từ có patchim (phụ âm cuối): V + 으라고 하다

읽다 (đọc) → 읽으라고 하다

입다 (mặc) → 입으라고 하다

Với động từ không có patchim (không có phụ âm cuối): V + 라고 하다

가다 (đi) → 가라고 하다

사용하다(sử dụng) → 사용하라고 하다

Dạng rút gọn trong văn nói: ()라고 하다 → ()()

가라고 했어요가래요

공부하라고 했어요공부하래요

2. Cách sử dụng và ví dụ

Khi truyền đạt một mệnh lệnh hoặc yêu cầu: Ai đó bảo ai làm gì đó

선생님이 책을 많이 읽으라고 했어요.
Giáo viên bảo đọc sách nhiều.

엄마가 문을 닫으라고 했어요.
Mẹ bảo đóng cửa lại.

친구가 내일 일찍 오라고 했어요.
Bạn tôi bảo ngày mai đến sớm.

Dạng rút gọn:

친구가 내일 일찍 오래요. (= 오라고 했어요)
Bạn tôi bảo ngày mai đến sớm.

Khi thuật lại một lời đề nghị hoặc khuyên bảo: Ai đó khuyên ai làm gì đó

의사가 술을 마시 말라고 했어요.
Bác sĩ bảo đừng uống rượu.

엄마가 늦게 자지 말라고 했어요.
Mẹ bảo đừng ngủ muộn.

Dạng rút gọn:

엄마가 늦게 자지 말래요. (= 말라고 했어요)
Mẹ bảo đừng ngủ muộn.

Khi yêu cầu ai đó truyền đạt lại một mệnh lệnh: Bảo ai đó nói lại lời nhắn

아빠가 동생에게 숙제하라고 했어요.
Bố bảo em làm bài tập.

친구가 저한테 사람한테 전화하라고 했어요.
Bạn tôi bảo tôi gọi điện cho người đó.

Chú ý: Tùy theo tình huống mà "주다" được biến đổi thành "달라고 하다" hoặc "주라고 하다".  Khi người nói yêu cầu làm việc gì đó cho bản thân thì khi người khác tường thuật lại sẽ dùng "달라고 하다", khi người nói yêu cầu làm việc gì đó cho người khác chứ không phải cho bản thân thì khi tường thuật lại sẽ dùng "주라고 하다".

달라고 하다

과장님: 이 희의 자료를 내일까지 저에게 주세요. Đến ngày mai phải đưa tài liệu cuộc hợp cho tôi

→ Khi nhân viên đang nói chuyện với sếp kể lại với nhân viên khác về việc sếp bảo mình, thì nhân viên đó sẽ nói là:

→ 과장님께서 희의 자료를 내일까지 (저에게) 달라고 하셨다. Sếp bảo tôi là đến ngày mai phải đưa tài liệu cuộc hợp cho ông ấy. (Đối tượng nói đã yêu cầu người đối diện làm việc cho chính mình nên khi người đối diện kể lại việc người nói yêu cầu với sẽ dùng 달라고 하다)

주라고 하다

과장님: 이 희의 자료를 내일까지 김 대리에게 주세요. Đến này mai phải đưa tài liệu cho quản lý Kim

→ Khi nhân viên đang nói chuyện với sếp kể lại với nhân viên khác về việc sếp bảo mình, thì nhân viên đó sẽ nói là: 

→ 과장님께서 희의 자료를 내일까지 김 대리에게 주라고 하셨다. Sếp bảo tôi là đến ngày mai phải đưa tài liệu cuộc hợp cho quản lý Kim.(Đối tượng nói đã yêu cầu người đối diện làm việc cho người khác nên khi người đối diện kể lại việc người nói yêu cầu với sẽ dùng 주라고 하다)

3. Phân biệt với các cấu trúc tương tự

So sánh với -자고 하다 (Câu đề nghị gián tiếp)

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

-()라고 하다

Bảo ai đó làm gì (mệnh lệnh)

"엄마가 밥을 먹으라고 했어요." (Mẹ bảo ăn cơm.)

-자고 하다

Đề nghị cùng làm gì đó

"친구가 같이 밥을 먹자고 했어요." (Bạn tôi rủ ăn cơm cùng.)

So sánh với -냐고 하다 (Câu hỏi gián tiếp)

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

-()라고 하다

Ra lệnh, yêu cầu

"선생님이 조용히 하라고 했어요." (Giáo viên bảo giữ im lặng.)

-냐고 하다

Hỏi về điều gì đó

"친구가 어디 가냐고 했어요." (Bạn tôi hỏi tôi đi đâu.)

4. Tổng kết

Cấu trúc

Ý nghĩa

Cách dùng

V + ()라고 하다

Thuật lại một mệnh lệnh, yêu cầu

"엄마가 문을 닫으라고 했어요." (Mẹ bảo đóng cửa.)

V + ()래요

Dạng rút gọn trong văn nói

"엄마가 문을 닫으래요." (Mẹ bảo đóng cửa.)

Ghi nhớ:

  • ()라고 하다 dùng khi truyền đạt mệnh lệnh, yêu cầu.
  • Khi nói chuyện thân mật, có thể dùng dạng rút gọn "()래요".
  • Nếu muốn cấm đoán, bảo ai đó đừng làm gì, dùng "V + 말라고 하다".

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn