[Ngữ pháp][동사] V + 아서/어서 그런지

[Ngữ pháp][동사] V + 아서/어서 그런지

 Ngữ pháp "V + 아서/어서 그런지" được dùng để diễn tả suy đoán về nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc nào đó. Người nói không chắc chắn 100% về nguyên nhân, nhưng cảm thấy có thể do hành động hoặc trạng thái đó gây ra. Có thể dịch là "Có lẽ vì..., chắc là do..., không biết có phải do..."

1. Cấu trúc và cách chia
        Động từ (V) + 아서/어서 그런지

Động từ có gốc , → -아서 그런지

가다 (đi) → 가서 그런지

보다 (xem, nhìn) → 그런지

Các động từ còn lại → -어서 그런지

먹다 (ăn) → 먹어서 그런지

마시다 (uống) → 마셔 그런지

Động từ 하다해서 그런지

공부하다 (học) → 부해서 그런지

운동하다 (tập thể dục) → 운동해서 그런지

Không dùng với thì quá khứ (-/-) ngay trước "그런지". Nếu cần diễn đạt quá khứ, ta chia động từ chính ở vế sau.

2. Cách sử dụng và ví dụ

Diễn tả suy đoán về nguyên nhân của một sự việc: "Không biết có phải do... hay không, nhưng..."

요즘 운동을  해서 그런지 몸이 무거워요.
Không biết có phải do dạo này không tập thể dục hay không, nhưng người tôi thấy nặng nề quá.

어제 늦게 자서 그런지 오늘 너무 피곤해요.
Không biết có phải do hôm qua ngủ muộn hay không, mà hôm nay tôi rất mệt.

커피를 많이 마셔서 그런지 잠이 와요.
Không biết có phải do uống nhiều cà phê hay không, mà tôi không ngủ được.

Kết hợp với trạng thái, tình huống để suy đoán lý do

날씨가 흐려서 그런지 기분이 우울하네요.
Không biết có phải do thời tiết âm u hay không, mà tâm trạng tôi hơi u sầu.

방이 더러워서 그런지 기분이 좋아요.
Không biết có phải do phòng bẩn hay không, mà tâm trạng tôi không tốt.

시험이 어려워서 그런지 다들 점수가 낮아요.
Không biết có phải do bài kiểm tra khó hay không, mà điểm số của mọi người đều thấp.

Khi cần diễn tả sự phỏng đoán về nguyên nhân trong quá khứ: Chia vế sau ở thì quá khứ, không chia vế trước.

어제 비가  그런지 길이 많이 막혔어요.
Không biết có phải do hôm qua trời mưa hay không, mà đường rất tắc.

어릴 많이 먹어서 그런지 지금도 살이 쪄요.
Không biết có phải do hồi nhỏ ăn nhiều hay không, mà bây giờ tôi vẫn dễ tăng cân.

3. Các cấu trúc liên quan

So sánh với - 때문에 (vì, do... nên)

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

-아서/어서 그런지

Suy đoán nguyên nhân, không chắc chắn

"운동을 해서 그런지 몸이 무거워요." (Không biết có phải do không tập thể dục không, mà người tôi thấy nặng nề.)

- 때문에

Chỉ ra nguyên nhân một cách chắc chắn

"운동을 했기 때문에 몸이 무거워요." (Vì không tập thể dục nên người tôi thấy nặng nề.)

So sánh với -/어서 (vì, do...)

  • "-아서/어서" chỉ ra nguyên nhân chắc chắn, có logic rõ ràng.
  • "-아서/어서 그런지" dùng khi người nói chưa chắc chắn về nguyên nhân.

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

-아서/어서 그런지

Không chắc chắn về nguyên nhân

"비가 와서 그런지 기분이 좋아요." (Không biết có phải do trời mưa hay không, mà tâm trạng tôi không tốt.)

-아서/어서

Chỉ ra nguyên nhân rõ ràng

"비가 와서 우산을 썼어요." (Vì trời mưa nên tôi đã dùng ô.)

4. Tổng kết

Cấu trúc

Ý nghĩa

Cách dùng

V + 아서/어서 그런지

Có lẽ vì..., không biết có phải do... hay không

Dùng khi suy đoán nguyên nhân của một sự việc mà không chắc chắn

Ghi nhớ:

  • Chỉ dùng với động từ, không dùng với tính từ (với tính từ, thường dùng 형용사 + ()ㄴ지 그런지).
  • Không chia thì quá khứ ở vế trước.
  • Vế sau thường có cảm xúc, trạng thái hoặc kết quả của suy đoán.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn