![]() |
[Ngữ pháp][동사] V + 거든(요) |
Ngữ pháp "[동사] V + 거든(요)" được dùng để diễn đạt lý do, nguyên nhân của một sự việc nào đó hoặc
để giới thiệu một thông tin mà người nghe chưa biết. Có thể dịch là "Bởi
vì..., do là..., thực ra là..." (giải thích lý do), "Bạn có biết
không, thực ra..." (bổ sung thêm thông tin)
1.Công
thức chung:
Động từ V + 거든(요)
Động từ dạng hiện tại:
가다 (đi) → 가거든요
먹다 (ăn) → 먹거든요
하다 (làm) → 하거든요
Tính từ cũng có thể kết hợp với 거든요
좋다 (tốt) → 좋거든요
바쁘다 (bận) →
바쁘거든요
Quá khứ: V-았/었거든요
갔다 (đã đi)
→ 갔거든요
먹었다 (đã ăn)
→ 먹었거든요
공부했다 (đã học)
→ 공부했거든요
Tương lai: V-(으)ㄹ 거거든요
가다 (đi) → 갈 거거든요 (sẽ
đi)
먹다 (ăn) → 먹을 거거든요 (sẽ
ăn)
하다 (làm) → 할 거거든요 (sẽ
làm)
2. Cách sử dụng và ví dụ
Giải thích lý do (Bởi vì..., Do là...). Dùng khi muốn giải thích lý do một cách nhẹ nhàng,
tự nhiên.
늦어서 미안해요. 길이 막혔거든요.
Xin lỗi vì đến muộn. Vì đường bị tắc mà.
우산을 가져가세요. 비가 올거든요.
Hãy mang theo ô đi. Vì trời sẽ mưa đấy.
이 음식이 좀 짜요. 소금을 많이 넣었거든요.
Món này hơi mặn. Vì đã cho nhiều muối mà.
Bổ sung thông tin mới (Bạn có biết không? Thực ra...). Dùng khi cung cấp thêm thông
tin mà người nghe có thể chưa biết.
저 이번 주말에 여행 가요. 제주도에 가거든요.
Cuối tuần này mình đi du lịch. Mình đi Jeju đấy.
요즘 너무 바빠요. 새로운 프로젝트를 시작했거든요.
Dạo này mình bận lắm. Vì mình đã bắt đầu một dự án mới mà.
한국어 공부가 재미있어요. 새로운 문화를 배울 수 있거든요.
Học tiếng Hàn rất thú vị. Vì có thể học về một nền văn hóa mới mà.
So sánh với -서 (vì..., nên...)
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-거든(요) |
Giải thích lý do nhẹ nhàng, thêm thông tin |
"늦었어요. 길이 막혔거든요." (Bị muộn rồi. Vì
đường tắc mà.) |
-서 |
Nhấn mạnh nguyên nhân trực tiếp |
"길이 막혀서 늦었어요."
(Vì tắc đường nên bị muộn.) |
So sánh với -니까요 (bởi vì, vì thế nên)
"-거든요" mang sắc thái nhẹ nhàng, dùng trong hội thoại thường ngày.
"-니까요" thường được dùng trong các tình huống yêu cầu hoặc ra lệnh.
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-거든요 |
Giải thích lý do nhẹ nhàng |
"우산을 가져가세요. 비가 올 거거든요." (Mang ô đi nhé. Vì
trời sẽ mưa đấy.) |
-니까요 |
Nhấn mạnh lý do, thường dùng khi đưa ra đề nghị |
"비가 오니까 우산을 가져가세요."
(Vì trời mưa nên hãy mang ô đi.) |
4. Tổng kết
Thì |
Cấu trúc |
Hiện tại |
V + 거든요 |
Quá khứ |
V-았/었거든요 |
Tương lai |
V-(으)ㄹ 거거든요 |
Ghi nhớ:
"-거든(요)" dùng trong văn nói, để
giải thích lý do hoặc thêm thông tin.
Không dùng trong câu mệnh lệnh hoặc đề nghị.
Dùng để trả lời câu hỏi hoặc giải thích cho điều người
nghe chưa biết.