![]() |
[Ngữ pháp][동사] V + 아/어도 |
Cấu trúc "동사 + 아/어도" được dùng để diễn tả một hành động hoặc tình huống nào đó xảy ra nhưng không
ảnh hưởng đến kết quả phía sau. Có thể dịch là "dù... nhưng vẫn...",
tương tự như "mặc dù..., nhưng..."
1. Cấu trúc và cách chia
Động từ + 아/어도
Động từ có nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ → + 아도
가다 (đi) → 가아도 → 가도
보다 (xem) → 보아도 → 봐도
살다 (sống) →
살아도 → 살아도
Động từ có nguyên âm khác ㅏ, ㅗ → + 어도
먹다 (ăn) → 먹어도
마시다 (uống)
→ 마시어도
기다리다 (chờ đợi)
→ 기다리어도 → 기다려도
Động từ có đuôi 하다 → + 해도
공부하다 (học)
→ 공부해도
일하다 (làm việc)
→ 일해도
2. Ví dụ câu sử dụng
Dù có làm gì đó cũng...
시간이 없어도 꼭 가야 해요.
Dù không có thời gian cũng nhất định phải đi.
피곤해도 운동해야 돼요.
Dù có mệt cũng phải tập thể dục.
한국어를 못해도 한국에서 살 수 있어요.
Dù không biết tiếng Hàn vẫn có thể sống ở Hàn Quốc.
늦어도 괜찮아요.
Dù có muộn cũng không sao.
Dù có như thế nào đi nữa cũng...
비가 와도 갈 거예요.
Dù trời mưa cũng sẽ đi.
밥을 많이 먹어도 배가 고파요.
Dù ăn nhiều cơm vẫn đói.
비싸도 사고 싶어요.
Dù đắt cũng muốn mua.
친구가 없어도 외롭지 않아요.
Dù không có bạn cũng không thấy cô đơn.
3. Các cấu trúc liên quan
So sánh với -지만 (nhưng mà)
Cấutrúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-아/어도 |
"Dù có... thì vẫn..." (sự việc phía sau không bị
ảnh hưởng) |
피곤해도 공부해야 돼요. (Dù mệt
cũng phải học.) |
-지만 |
"Nhưng mà..." (diễn tả hai vế đối lập) |
피곤하지만 공부해야 돼요. (Mệt
nhưng vẫn phải học.) |
So sánh với -더라도 (cho dù, mặc dù)
더라도 nhấn
mạnh hơn so với -아/어도, mang nghĩa giả định mạnh
hơn.
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-아/어도 |
"Dù có..." (giả định nhẹ nhàng) |
늦어도 갈 거예요. (Dù
muộn cũng sẽ đi.) |
-더라도 |
"Cho dù có..." (nhấn mạnh hơn) |
늦더라도 갈 거예요. (Dù
có muộn đến đâu vẫn sẽ đi.) |
4. Tổng kết
Thì |
Cấu trúc |
Hiện tại |
V + 아/어도 |
Quá khứ |
V-았/었어도 (ít dùng, thường dùng 그냥 "V-아/어도 됐다") |
Tương lai |
V-아/어도 될 거예요 (được phép làm gì đó) |
Ghi nhớ:
- -아/어도 diễn tả hành động phía trước không
ảnh hưởng đến hành động phía sau.
- Cách
nói nhẹ nhàng hơn -더라도.
- Dùng
nhiều trong câu khẳng định, động viên hoặc xin phép.