![]() |
[Ngữ pháp][동사] V + 냐고 하다 |
Ngữ pháp V + 냐고 하다 được sử dụng
để thuật lại câu hỏi gián tiếp (câu hỏi nghi vấn) trong tiếng Hàn. Có thể
dịch là "Hỏi rằng..., có hỏi rằng..."
1. Cấu trúc và
cách chia
Câu hỏi gián tiếp: Động từ + 냐고 하다
Với động từ ở thì hiện tại: Động từ (bỏ 다) + -냐고 하다
가다 (đi) → 가냐고 하다
먹다 (ăn) → 먹냐고 하다
Với động từ ở thì quá khứ:Động từ (bỏ 다) + -았/었냐고 하다
갔다 (đã đi)
→ 갔냐고 하다
먹었다 (đã ăn)
→ 먹었냐고 하다
Với động từ ở thì tương lai: Động từ + -(으)ㄹ 거냐고 하다
가다 → 걸 거냐고 하다
하다 → 할 거냐고 하다
Với tính từ hoặc động từ trạng thái
많다 (nhiều)
→ 많으냐고 하다
작다 (nhỏ) → 작으냐고 하다
예쁘다 (đẹp) → 예쁘냐고 하다
2. Cách sử dụng và ví dụ
Thuật lại câu hỏi Yes/No: (Ai đó hỏi có làm gì không, có
phải không...)
친구가 나에게 밥을 먹었냐고 했어요.
Bạn tôi hỏi tôi đã ăn cơm chưa.
선생님이 숙제를 다 했냐고 물어봤어요.
Giáo viên hỏi rằng tôi đã làm hết bài tập chưa.
엄마가 오늘 피곤하냐고 하셨어요.
Mẹ hỏi tôi hôm nay có mệt không.
Thuật lại câu hỏi có từ để hỏi (누구, 어디, 언제, 어떻게, 왜, 무엇, 몇, 무슨...): (Ai đó hỏi cái gì, ở đâu,
khi nào...)
친구가 나에게 어디 가냐고 했어요.
Bạn tôi hỏi tôi đi đâu.
동생이 이거 얼마냐고 물어봤어요.
Em tôi hỏi cái này bao nhiêu tiền.
아빠가 내일 몇 시에 출발하냐고 했어요.
Bố hỏi rằng mai mấy giờ xuất phát.
Dạng rút gọn thường dùng trong giao tiếp:
Dạng đầy đủ |
Dạng rút gọn |
Ý nghĩa |
-냐고 하다 |
-냬(요) |
Hỏi rằng... |
Ví dụ:
친구가 어디 가냬요.
(= 친구가 어디 가냐고 했어요.)
Bạn tôi hỏi tôi đi đâu.
엄마가 밥 먹었냬요.
(= 엄마가 밥 먹었냐고 했어요.)
Mẹ hỏi rằng tôi đã ăn cơm chưa.
3. Phân biệt với các cấu trúc tương tự
So sánh với -다고 하다 (Câu trần thuật gián tiếp)
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-냐고 하다 |
Dùng để thuật lại câu hỏi |
"친구가 어디 가냐고 했어요."
(Bạn tôi hỏi tôi đi đâu.) |
-다고 하다 |
Dùng để thuật lại câu trần thuật |
"친구가 내일 간다고 했어요."
(Bạn tôi nói rằng ngày mai sẽ đi.) |
So sánh với -라고 하다 (Câu mệnh lệnh gián tiếp)
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-냐고 하다 |
Hỏi ai đó một điều gì đó |
"엄마가 밥 먹었냐고 했어요."
(Mẹ hỏi rằng tôi đã ăn cơm chưa.) |
-라고 하다 |
Bảo ai đó làm gì |
"엄마가 밥 먹으라고 했어요."
(Mẹ bảo tôi ăn cơm.) |
4. Tổng kết
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
V + 냐고 하다 |
Thuật lại câu hỏi trực tiếp |
"친구가 어디 가냐고 했어요."
(Bạn tôi hỏi tôi đi đâu.) |
V + 냬요 |
Dạng rút gọn trong văn nói |
"친구가 어디 가냬요."
(Bạn tôi hỏi tôi đi đâu.) |
Ghi nhớ:
- -냐고 하다 được dùng khi thuật lại
câu hỏi nghi vấn.
- Khi
nói chuyện thân mật, có thể dùng dạng rút gọn "-냬요" thay vì "-냐고 해요".
- Nếu
câu hỏi có từ để hỏi (누구, 어디, 언제...), vẫn dùng -냐고 하다, không đổi cấu trúc.