[Ngữ pháp][동사] V + 자고하다

 

[Ngữ pháp][동사] V + 자고하다

 Ngữ pháp [Động từ] V + 자고 하다 được dùng để thuật lại lời đề nghị hoặc rủ rê của ai đó trong câu gián tiếp.Có thể dịch là "Bảo rằng hãy cùng làm gì đó", "rủ rằng cùng làm gì đó"

1. Cấu trúc và cách chia

Động từ + 자고 하다

Không phân biệt có patchim hay không, chỉ cần gắn 자고 하다 vào sau động từ.

Động từ gốc

Câu gián tiếp

가다 (đi)

가자고 했어요 (Bảo cùng đi)

먹다 (ăn)

먹자고 했어요 (Rủ cùng ăn)

공부하다 (học)

공부하자고 했어요 (Rủ cùng học)

만나자 (gặp)

만나자고 했어요 (Rủ gặp nhau)

Dạng rút gọn trong văn nói:

자고 하다자고 했다자재()

가자고 했어요가재요

먹자고 했어요먹재요

공부하자고 했어요공부하재요

2. Cách sử dụng và ví dụ

Khi thuật lại lời rủ rê, đề nghị cùng làm gì đó: Ai đó bảo cùng làm gì đó

친구가 같이 영화 보자고 했어요.
Bạn tôi rủ cùng đi xem phim.

선생님이 내일부터 일찍 오자고 했어요.
Giáo viên bảo từ ngày mai hãy đến sớm.

동생이 같이 게임하자고 했어요.
Em tôi rủ chơi game cùng.

Dạng rút gọn trong văn nói:

친구가 같이 영화 보재요. (= 보자고 했어요)
Bạn tôi rủ cùng đi xem phim.

Khi thuật lại lời đề nghị giúp đỡ: Ai đó bảo cùng nhau làm gì đó để giúp ai đó

엄마가 할머니 집에 가서 청소하자고 했어요.
Mẹ bảo đến nhà bà để dọn dẹp giúp.

친구가 선생님께 선물을 드리자고 했어요.
Bạn tôi đề nghị tặng quà cho thầy giáo.

Dạng rút gọn trong văn nói:

친구가 선생님께 선물을 드리재요.
Bạn tôi đề nghị tặng quà cho thầy giáo.

Khi từ chối một lời rủ rê hoặc đề nghị: Từ chối một lời đề nghị gián tiếp

친구가 등산하자고 했는데 저는 싫다고 했어요.
Bạn tôi rủ đi leo núi nhưng tôi bảo không thích.

언니가 같이 쇼핑하자고 했지만 시간이 없다고 했어요.
Chị tôi rủ đi mua sắm cùng nhưng tôi bảo không có thời gian.

3. Phân biệt với các cấu trúc tương tự

So sánh với -()라고 하다 (Câu mệnh lệnh gián tiếp)

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

-자고 하다

Đề nghị, rủ rê làm gì cùng nhau

"친구가 같이 점심 먹자고 했어요." (Bạn tôi rủ cùng đi ăn trưa.)

-()라고 하다

Ra lệnh, bảo ai làm gì đó

"선생님이 조용히 하라고 했어요." (Giáo viên bảo giữ im lặng.)

So sánh với -냐고 하다 (Câu hỏi gián tiếp)

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

-자고 하다

Rủ rê, đề nghị

"친구가 같이 부하자고 했어요." (Bạn tôi rủ học cùng.)

-냐고 하다

Hỏi về điều gì đó

"친구가 어디 가냐고 했어요." (Bạn tôi hỏi tôi đi đâu.)

4. Tổng kết

Cấu trúc

Ý nghĩa

Cách dùng

V + 자고 하다

Thuật lại lời đề nghị, rủ rê

"친구가 같이 영화 보자고 했어요." (Bạn tôi rủ cùng đi xem phim.)

V + 재요

Dạng rút gọn trong văn nói

"친구가 같이 영화 보재요." (Bạn tôi rủ cùng đi xem phim.)

Ghi nhớ:

  • V + 자고 하다 dùng khi truyền đạt lại lời rủ rê hoặc đề nghị làm gì cùng nhau.
  • Khi nói chuyện thân mật, có thể dùng dạng rút gọn "V + 재요".
  • Nếu muốn truyền đạt mệnh lệnh, dùng "()라고 하다" thay vì "자고 하다".

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn