[Ngữ pháp]피동
Thể bị động (피동) trong tiếng Hàn dùng để
diễn tả một hành động mà chủ thể không tự thực hiện, mà bị tác động bởi một
yếu tố khác. Có thể dịch là "Bị...", "Được...", "Bị làm gì đó bởi ai..."
1.
Cách chia động từ sang thể bị động
Dùng
đuôi bị động có sẵn (자동사 - nội động từ
bị động hóa). Một số động từ có sẵn dạng bị động, chỉ cần học
thuộc:
Động
từ chủ động (능동) |
Động
từ bị động (피동) |
Nghĩa |
보다 (Nhìn) |
보이다 |
Được
nhìn thấy |
듣다 (Nghe) |
들리다 |
Được
nghe thấy |
열다 (Mở) |
열리다 |
Được
mở |
팔다 (Bán) |
팔리다 |
Được
bán |
물다 (Cắn) |
물리다 |
Bị
cắn |
끊다 (Cắt, dừng) |
끊기다 |
Bị
cắt, bị dừng |
막다 (Chặn) |
막히다 |
Bị
tắc, bị chặn |
잡다 (Nắm, bắt) |
잡히다 |
Bị
bắt |
Ví
dụ:
문이 열리다. (Cánh cửa được mở.)
이 책은 잘 팔린다. (Cuốn sách này bán chạy.)
그 소리는 들리지 않는다. (Âm thanh đó không nghe thấy.)
Gắn
hậu tố bị động (이/히/리/기). Một số động từ không có dạng bị động sẵn, nhưng có thể
thêm 이/히/리/기 để tạo dạng bị động.
Chủ
động (능동) |
Bị
động (피동) |
Cách
chuyển đổi |
먹다 (Ăn) |
먹히다 |
+
히 |
읽다 (Đọc) |
읽히다 |
+
히 |
잡다 (Bắt) |
잡히다 |
+
히 |
닫다 (Đóng) |
닫히다 |
+
히 |
막다 (Chặn) |
막히다 |
+
히 |
보다 (Nhìn) |
보이다 |
+
이 |
쌓다 (Chất đống) |
쌓이다 |
+
이 |
쓰다 (Viết) |
쓰이다 |
+
이 |
놓다 (Đặt) |
놓이다 |
+
이 |
걸다 (Treo) |
걸리다 |
+
리 |
팔다 (Bán) |
팔리다 |
+
리 |
열다 (Mở) |
열리다 |
+
리 |
듣다 (Nghe) |
들리다 |
+
리 |
안다 (Ôm) |
안기다 |
+
기 |
쫓다 (Đuổi) |
쫓기다 |
+
기 |
끊다 (Cắt) |
끊기다 |
+
기 |
Ví
dụ:
창문이 닫혔어요. (Cửa sổ đã bị đóng.)
책이 책상 위에 놓여 있어요. (Cuốn sách được đặt trên bàn.)
그녀는 경찰에게 잡혔어요. (Cô ấy đã bị cảnh sát bắt.)
Sử
dụng ‘-아/어지다’ để tạo bị động. Với một số động từ không thể sử dụng 이/히/리/기, ta có thể dùng -아/어지다 để tạo nghĩa bị động.
Chủ
động (능동) |
Bị
động (피동) |
Nghĩa |
만들다 (Làm) |
만들어지다 |
Được
làm |
바꾸다 (Đổi) |
바뀌다 |
Bị
thay đổi |
깨다 (Làm vỡ) |
깨지다 |
Bị
vỡ |
정하다 (Quyết định) |
정해지다 |
Được
quyết định |
끝내다 (Kết thúc) |
끝나다 |
Bị
kết thúc |
결정하다 (Quyết định) |
결정되다 |
Được
quyết định |
Ví
dụ:
계획이 바뀌었어요. (Kế hoạch đã bị thay đổi.)
새로운 규칙이 만들어졌어요. (Một quy tắc mới đã được tạo ra.)
문제가 해결되지 않았어요. (Vấn đề vẫn chưa được giải quyết.)
2.
Cấu trúc mở rộng: Bị động với "에게" hoặc "한테". Khi
muốn diễn tả "bị ai đó làm gì", ta có thể sử dụng 에게/한테/에 의해 để chỉ tác nhân gây ra hành động.
나는 친구에게 놀림을 받았다.
(Tôi bị bạn trêu.)
그 소식은 많은 사람들에게 알려졌어요.
(Tin tức đó đã được nhiều người biết đến.)
이 법은 정부에 의해 만들어졌어요.
(Luật này được tạo ra bởi chính phủ.)
3.
So sánh bị động tiếng Hàn và tiếng Việt
Tiếng
Việt |
Tiếng
Hàn |
Cánh
cửa được mở. |
문이 열렸다. |
Câu
chuyện này được kể bởi giáo viên. |
이 이야기는 선생님에 의해 이야기되었다. |
Tôi
bị mắng bởi mẹ. |
나는 엄마에게 혼났다. |
Kế
hoạch đã bị thay đổi. |
계획이 바뀌었다. |
Lưu
ý:
- Trong tiếng
Hàn, thể bị động không được dùng quá nhiều như tiếng Việt.
- Thay vì bị
động, người Hàn thường sử dụng câu chủ động với ngữ cảnh rõ ràng.
4.
Tổng kết
Cách
tạo bị động |
Cấu
trúc |
Ví
dụ |
Động
từ có sẵn dạng bị động |
(보이다, 들리다, 열리다, 팔리다...) |
문이 열리다. (Cánh cửa được mở.) |
Thêm
hậu tố bị động |
V
+ 이/히/리/기 |
창문이 닫히다. (Cửa sổ bị đóng.) |
Dùng
-아/어지다 |
V
+ 아/어지다 |
급하게 뛰어오다가 넘어져서 바지가 찢어졌어. (Vì chạy gấp nên bị té và quần bị rách.) |
Dùng
"에게/한테/에 의해" để chỉ
tác nhân |
N
+ 에게/한테/에 의해 |
그는 선생님에게 칭찬을 받았다. (Anh ấy được giáo viên khen.) |