[Ngữ pháp][Danh từ] + 에 비해(서)

[Ngữ pháp][Danh từ]  +  에 비해(서)

  Ngữ pháp Danh từ +  비해() có nghĩa là “so với…”, được sử dụng để so sánh mức độ, tính chất hoặc tình trạng giữa hai đối tượng ( có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa.) Khi sử dụng 비해(), phần trước thường là một đối tượng dùng làm tiêu chuẩn để so sánh với đối tượng phía sau. Dùng được với cả số lượng, chất lượng, mức độ, đặc điểm…

1. Cách sử dụng & Ví dụ

So sánh về tính chất, mức độ

한국 음식에 비해 베트남 음식이 더 매워요.
(So với món ăn Hàn Quốc, món ăn Việt Nam ít cay hơn.)

우리 회사에 비해 회사는 월급이 높아요.
(So với công ty chúng ta, công ty kia có mức lương cao hơn.)

작년 비해 올해는 날씨가 추운 같아요.
(So với năm ngoái, năm nay thời tiết có vẻ lạnh hơn.)

So sánh về số lượng

다른 나라에 비해 한국은 땅이 좁아요.
(So với các nước khác, Hàn Quốc có diện tích nhỏ hơn.)

우리 학생 수는 다른 반에 비해 많아요.
(So với lớp khác, lớp chúng ta có nhiều học sinh hơn.)

지난달에 비해 이번 달에는 손님이 줄었어요.
(So với tháng trước, tháng này khách hàng giảm đi.)

So sánh về khả năng, năng lực

다른 선수들에 비해 그는 실력이 좋아요.
(So với các vận động viên khác, anh ấy có thực lực tốt hơn.)

친구에 비해 저는 수학을 잘해요.
(So với bạn tôi, tôi giỏi toán hơn.)

형에 비해 동생이 운동을 못해요.
(So với anh trai, em trai chơi thể thao kém hơn.)

2. Hội thoại thực tế

Ngữ cảnh 1: So sánh giá cả
A: 식당 음식이 어때? (Món ăn ở nhà hàng này thế nào?)
B: 다른 식당에 비해서 가격은 비싸지만 맛있어.
(So với nhà hàng khác, giá hơi đắt nhưng ngon.)

Ngữ cảnh 2: So sánh thời tiết
A: 올해 여름은 어때? (Mùa hè năm nay thế nào?)
B: 작년에 비해 올해는 더운 같아.
(So với năm ngoái, năm nay có vẻ nóng hơn.)

Ngữ cảnh 3: So sánh học tập
A: 동생보다 공부를 잘해? (Cậu học giỏi hơn em trai không?)
B: 동생에 비해 내가 영어를 잘하지만 수학은 못해.
(So với em trai, mình giỏi tiếng Anh hơn nhưng kém toán.)

3. So sánh " 비해()" với "보다"

Ngữ pháp

Ý nghĩa

Ví dụ

비해()

So với… thì… (Dùng trong cả văn viết & văn nói)

다른 나라에 비해 한국은 작아요. (So với các nước khác, Hàn Quốc nhỏ hơn.)

보다

Hơn… (Thường dùng trong hội thoại hàng ngày)

한국은 다른 나라보다 작아요. (Hàn Quốc nhỏ hơn các nước khác.)

" 비해()" thường dùng khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng hơn "보다".

3. Tổng kết

비해() = “So với…”
Dùng để so sánh mức độ, tính chất hoặc số lượng giữa hai đối tượng.
Có thể dùng với danh từ chỉ sự vật, hiện tượng, con người…
Thường dùng trong cả văn nói và văn viết.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn