![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 나 보다, [Tính từ] A + (으)ㄴ가보다 |
Ngữ pháp "V
+ 나 보다, A + (으)ㄴ가 보다" được dùng để diễn đạt suy đoán, phỏng đoán dựa
trên thông tin mà người nói quan sát được.Có thể dịch là "Có vẻ như..., chắc
là..."
1. Cấu trúc và cách chia
[Động từ] V + 나 보다
Động từ dạng hiện tại:
가다 (đi) → 가나 보다
먹다 (ăn) → 먹나 보다
공부하다 (học)
→ 공부하나 보다
Động từ dạng quá khứ:
V-았/었나 보다
갔다 (đã đi)
→ 갔나 보다
먹었다 (đã ăn)
→ 먹었나 보다
공부했다 (đã học)
→ 공부했나 보다
[Tính từ] A + (으)ㄴ가 보다
Tính từ dạng hiện tại:
크다 (to) → 큰가 보다
바쁘다 (bận) → 바쁜가 보다
좋다 (tốt) → 좋은가 보다
Tính từ dạng quá khứ:
A-았/었나 보다
예뻤다 (đã đẹp)
→ 예뻤나 보다
바빴다 (đã bận)
→ 바빴나 보다
Tương lai:
Không sử dụng với thì tương lai, thay vào đó dùng -을 것 같다
올 거예요 (sẽ đến)
→ 올 것 같다
바쁠 거예요 (sẽ bận)
→ 바쁠 것 같다
2. Cách sử dụng và ví dụ
Suy đoán dựa trên quan sát (có vẻ như, chắc là...)
Với động từ (V + 나 보다)
밖에 비가 오나 봐요. 사람들이 우산을 쓰고 있어요.
Có vẻ như trời đang mưa. Mọi người đều đang che ô.
저 사람이 아주 급하나 봐요. 뛰어가고 있어요.
Có vẻ như người đó đang rất vội. Anh ấy đang chạy kìa.
요즘 다이어트 하나 봐요. 밥을 안 먹어요.
Có vẻ như anh ấy đang ăn kiêng. Không ăn cơm luôn.
Với tính từ (A + (으)ㄴ가 보다)
날씨가 추운가 봐요. 사람들이 두꺼운 옷을 입고 있어요.
Có vẻ trời lạnh. Mọi người mặc áo dày cả.
저 사람이 한국 사람인가 봐요. 한국어를 아주 잘해요.
Có vẻ như người đó là người Hàn Quốc. Nói tiếng Hàn rất giỏi.
저 음식이 맛있은가 봐요. 사람들이 많이 주문해요.
Có vẻ như món đó ngon. Nhiều người gọi món đó.
Suy đoán dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ
Với động từ (V + 았/었나 보다)
어제 피곤했나 봐요. 일찍 잤어요.
Có vẻ như hôm qua cậu mệt. Ngủ sớm mà.
친구가 시험을 못 봤나 봐요. 기분이 안 좋아 보여요.
Có vẻ như bạn mình làm bài kiểm tra không tốt. Trông có vẻ không vui.
Với tính từ (A + 았/었나 보다)
어제 영화가 재미있었나 봐요. 사람들이 많이 봤어요.
Có vẻ bộ phim hôm qua hay. Nhiều người xem lắm.
그 식당이 비쌌나 봐요. 사람들이 별로 없어요.
Có vẻ như nhà hàng đó đắt. Không có nhiều người.
3. Các cấu trúc liên quan
So sánh với -는 것 같다 (có vẻ như, hình như)
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-나 보다 / -(으)ㄴ가 보다 |
Suy đoán dựa trên quan sát thực tế |
"밖에 비가 오나 봐요."
(Có vẻ như trời đang mưa.) |
-는 것 같다 |
Suy đoán chung, có thể dựa vào cảm giác |
"밖에 비가 오는 것 같아요."
(Hình như trời đang mưa.) |
So sánh với -겠어요 (có vẻ như sẽ)
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-나 보다 |
Dùng để suy đoán về hiện tại hoặc quá khứ |
"날씨가 추운가 봐요."
(Có vẻ như trời lạnh.) |
-겠어요 |
Dùng để suy đoán về tương lai hoặc cảm nhận chủ quan |
"날씨가 춥겠어요."
(Có vẻ trời sẽ lạnh.) |
Thì |
Cấu trúc |
Động từ (hiện tại) |
V + 나 보다 |
Động từ (quá khứ) |
V + 았/었나 보다 |
Tính từ (hiện tại) |
A + (으)ㄴ가 보다 |
Tính từ (quá khứ) |
A + 았/었나 보다 |
Ghi nhớ:
"-나 보다" dùng với động từ để suy đoán hành động.
"-(으)ㄴ가 보다" dùng với tính từ để suy đoán trạng thái.
Cấu trúc này chỉ dùng để suy đoán dựa trên quan sát thực tế, không phải cảm giác cá nhân.