[Ngữ pháp][Động từ] V + 아/어 있다

 

[Ngữ pháp][Động từ] V + 아/어 있다

 Cấu trúc V + / 있다 diễn tả trạng thái của một hành động đã hoàn thành và vẫn đang tiếp diễn. Chỉ áp dụng với các động từ mang tính bị động hoặc động từ mô tả trạng thái (Không dùng với 주다 , 가다 , 먹다 ). Thường dịch là "đang ở trạng thái..."

1. Cách chia động từ

Động từ gốc

Cấu trúc / 있다

열다 (mở)

열려 있다 (đang mở)

닫다 (đóng)

닫혀 있다 (đang đóng)

앉다 (ngồi)

앉아 있다 (đang ngồi)

서다 (đứng)

있다 (đang đứng)

남다 (còn lại)

남아 있다 (vẫn còn)

Quy tắc chia:

Nếu gốc động từ có nguyên âm , → + 있다

앉다앉아 있다 (đang ngồi)

Nếu gốc động từ có nguyên âm khác (, , , ...) → + 있다

서다 있다 (đang đứng)

2. Cách sử dụng

Dùng với động từ chỉ trạng thái (앉다, 서다, 살다...): Diễn tả một trạng thái tiếp diễn sau khi hành động hoàn thành.

아이가 의자에 앉아 있어요.
(Đứa trẻ đang ngồi trên ghế.)

친구가 앞에 있어요.
(Bạn tôi đang đứng trước cửa.)

할머니께서 시골에 살고 있어요.
(Bà tôi đang sống ở quê.)

Dùng với động từ dạng bị động (열리다, 닫히다, 놓이다...): Diễn tả một trạng thái kết quả sau khi hành động hoàn thành.

창문이 열려 있어요.


(Cửa sổ đang mở.)

문이 닫혀 있어요.
(Cửa đang đóng.)

가방이 의자 위에 놓여 있어요.
(Cái túi đang được đặt trên ghế.)

벽에 그림이 걸려 있어요.
(Bức tranh đang được treo trên tường.)

Lưu ý:

열다 (mở) → 열려 있다 (đang mở)

닫다 (đóng) → 닫혀 있다 (đang đóng)

놓다 (đặt) → 놓여 있다 (đang được đặt)

3. So sánh với ngữ pháp tương tự

Ngữ pháp

Ý nghĩa

Ví dụ

V + 있다

Hành động đang diễn ra

아이가 앉고 있어요. (Đứa trẻ đang ngồi xuống.)

V + / 있다

Trạng thái tiếp diễn sau khi hành động hoàn thành

아이가 앉아 있어요. (Đứa trẻ đang ngồi.)

Phân biệt 있다/ 있다:

"고 있다"Nhấn mạnh hành động đang diễn ra.

"아/ 있다" Nhấn mạnh trạng thái duy trì sau khi hành động kết thúc.


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn