![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄴ/는 대신(에) |
[Động từ] V + (으)ㄴ/는 대신(에) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Hàn dùng để diễn tả
sự thay thế, bù đắp hoặc đối lập giữa hai sự việc. Có thể dịch là "Thay vì...", "Bù lại...", "Đổi lại...", “Thay
cho...”
1.
Cấu trúc và cách chia
Loại
từ |
Cấu
trúc |
Ví
dụ |
Động
từ ở thì hiện tại (không có patchim) |
V
+ 는 대신(에) |
먹는 대신(에) (Thay vì
ăn) |
Động
từ ở thì hiện tại (có patchim) |
V
+ 는 대신(에) |
읽는 대신(에) (Thay vì đọc) |
Động
từ ở thì quá khứ |
V
+ (으)ㄴ 대신(에) |
갔던 대신(에) (Thay vì đã
đi) |
Danh
từ |
N
+ 대신(에) |
밥 대신(에) (Thay vì
cơm) |
Lưu
ý:
- Động từ hiện
tại:
Luôn dùng dạng "는 대신(에)"
- Động từ
quá khứ:
Dùng dạng "(으)ㄴ 대신(에)"
- Danh từ: Có thể
dùng trực tiếp với "대신(에)"
2.
Cách sử dụng
Diễn
tả sự thay thế một hành động bằng một hành động khác
"커피를 마시는 대신(에) 차를 마실래요."
(Thay vì uống cà phê, tôi sẽ uống trà.)
"택시를 타는 대신(에) 지하철을 탔어요."
(Thay vì đi taxi, tôi đã đi tàu điện ngầm.)
"운동하는 대신(에) 집에서 쉴 거예요."
(Thay vì tập thể dục, tôi sẽ nghỉ ngơi ở nhà.)
Dùng
khi một hành động có sự đánh đổi hoặc bù lại bằng một hành động khác.
"저는 요리를 못하는 대신(에) 설거지를 할게요."
(Tôi không biết nấu ăn, nhưng bù lại tôi sẽ rửa bát.)
"오늘 야근한 대신(에) 내일은 일찍 퇴근할 거예요."
(Hôm nay tôi làm thêm giờ, nhưng bù lại ngày mai tôi sẽ tan làm sớm.)
"돈을 많이 버는 대신(에) 시간이 없어요."
(Tôi kiếm được nhiều tiền, nhưng bù lại không có thời gian.)
Dùng
với danh từ để thay thế một sự vật bằng một sự vật khác. Khi kết hợp với danh từ, ta có thể sử dụng "대신(에)" mà không cần thay đổi dạng từ.
"밥 대신(에) 빵을 먹었어요."
(Thay vì ăn cơm, tôi đã ăn bánh mì.)
"아이스커피 대신(에) 따뜻한 커피 주세요."
(Cho tôi cà phê nóng thay vì cà phê đá.)
"휴대폰 대신(에) 노트북을 샀어요."
(Thay vì mua điện thoại, tôi đã mua laptop.)
3.
So sánh với các cấu trúc tương tự
Cấu
trúc |
Ý
nghĩa |
Ví
dụ |
(으)ㄴ/는 대신(에) |
Thay
thế hoặc bù đắp một điều gì đó |
"밥을 먹는 대신(에) 빵을 먹었어요." (Thay vì ăn cơm, tôi đã ăn bánh mì.) |
대신(에) |
Chỉ
sử dụng với danh từ để thay thế một vật bằng một vật khác |
"커피 대신(에) 주스를 마셨어요." (Tôi đã uống nước ép thay vì cà phê.) |
(으)ㄹ 대신(에) |
Diễn
tả một hành động sẽ thay thế hành động khác trong tương lai |
"일할 대신(에) 여행을 갈 거예요." (Thay vì làm việc, tôi sẽ đi du lịch.) |
Lưu
ý:
- 대신(에) dùng trực tiếp với danh từ.
- (으)ㄴ/는 대신(에) dùng với động từ.
- (으)ㄹ 대신(에) dùng để
nói về sự thay thế trong tương lai.
4.
Ví dụ hội thoại thực tế
A: 오늘 저녁 뭐 먹을까요?
(Tối nay ăn gì nhỉ?)
B: 고기 대신(에) 생선을 먹는 게 어때요?
(Thay vì ăn thịt, ăn cá thì sao?)
A: 너무 바빠서 운동할 시간이 없어요.
(Mình bận quá nên không có thời gian tập thể dục.)
B: 운동하는 대신(에) 식단 관리를 하면 어때요?
(Thay vì tập thể dục, cậu thử kiểm soát chế độ ăn xem sao?)
A: 택시를 탈까요?
(Chúng ta đi taxi nhé?)
B: 택시를 타는 대신(에) 지하철을 타는 게 좋겠어요.
(Thay vì đi taxi, đi tàu điện ngầm sẽ tốt hơn đấy.)
5.
Tổng kết
Điểm
quan trọng |
Giải
thích |
Dùng
để thay thế một hành động/sự việc bằng một hành động/sự việc khác |
"Thay
vì..." |
Dùng
để thể hiện sự bù đắp hoặc đánh đổi giữa hai sự việc |
"Bù
lại..." |
Có
thể dùng với danh từ mà không cần biến đổi |
"N
대신(에)" |