![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 더라, 더라고(요) |
1. Ngữ pháp 더라
Động từ / Tính từ + 더라: Chỉ dùng khi kể về những gì đã thấy, nghe hoặc trải nghiệm trong quá khứ mà người nói trực tiếp chứng kiến hoặc trải qua. Không dùng khi nói về hành động hoặc cảm xúc của chính mình.
Cách
chia động từ
Loại
từ |
Cấu
trúc |
Ví
dụ |
Động
từ (V) |
V
+ 더라 |
비가 많이 오더라. (Trời mưa
nhiều lắm.) |
Tính
từ (A) |
A
+ 더라 |
영화가 재미있더라. (Bộ phim hay lắm.) |
Danh
từ (N) |
N
+ (이)더라 |
그 사람이 의사더라. (Người đó
là bác sĩ đấy.) |
Lưu
ý:
Không
dùng với chủ ngữ là "tôi" để diễn tả cảm xúc hoặc suy nghĩ
cá nhân.
기분이 좋더라. (Sai!)
그 사람은 기분이 좋더라. (Đúng!)
Ví
dụ câu sử dụng 더라
이 음식이 정말 맛있더라.
(Món ăn này thật sự ngon lắm.)
공원이 아주 조용하더라.
(Công viên yên tĩnh lắm.)
시험이 생각보다 어렵더라.
(Bài kiểm tra khó hơn tôi nghĩ.)
그 배우가 직접 나와서 인사하더라.
(Diễn viên đó trực tiếp ra chào hỏi luôn.)
2.
Ngữ pháp 더라고(요)
Động từ / Tính từ + 더라고(요): Cũng diễn tả trải nghiệm cá nhân, nhưng thường dùng để bày tỏ cảm xúc, ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh về điều mà mình đã trải nghiệm. Có thể dùng để nói về cảm xúc của bản thân, không giống 더라.
Cách
chia động từ
Loại
từ |
Cấu
trúc |
Ví
dụ |
Động
từ (V) |
V
+ 더라고요 |
친구가 갑자기 울더라고요. (Bạn tôi đột
nhiên khóc luôn ấy.) |
Tính
từ (A) |
A
+ 더라고요 |
그 식당 음식이 정말 맛있더라고요. (Đồ ăn ở
nhà hàng đó ngon lắm luôn.) |
Danh
từ (N) |
N
+ (이)더라고요 |
그 사람이 선생님이더라고요. (Người đó
là giáo viên đấy.) |
Lưu
ý:
더라고요 có thể dùng để
miêu tả cả cảm xúc của chính mình.
공부를 열심히 하면 성적이 오르더라고요.
(Nếu học chăm chỉ thì điểm số sẽ tăng đấy.)
Khi nói chuyện thân mật, có thể rút gọn thành 더라고.
서울에 가 보니까 사람이 정말 많더라고요.
(Tôi đi Seoul rồi và thấy người thật sự đông luôn.)
어제 먹었던 케이크가 너무 달더라고요.
(Bánh kem hôm qua ăn ngọt quá trời luôn.)
그 영화는 기대보다 재미없더라고요.
(Bộ phim đó không hay như tôi mong đợi.)
공부를 꾸준히 하면 실력이 늘더라고요.
(Nếu học tập chăm chỉ thì trình độ sẽ tăng lên đấy.)
3.
So sánh 더라 và 더라고(요)
Ngữ
pháp |
Ý
nghĩa |
Ví
dụ |
더라 |
Kể
lại trải nghiệm trong quá khứ một cách khách quan |
날씨가 아주 춥더라. (Thời tiết
rất lạnh.) |
더라고(요) |
Nhấn
mạnh cảm xúc của người nói khi kể về trải nghiệm |
날씨가 엄청 춥더라고요! (Thời tiết
lạnh dã man luôn!) |
Khác
biệt chính:
"더라" → Kể lại một cách khách quan, trung lập.
"더라고(요)" → Nhấn mạnh cảm xúc, sự ngạc nhiên, cảm
thán.