![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 기는 하다 |
V + 기는 하다 là một cấu trúc ngữ pháp dùng để thể hiện sự
thừa nhận một hành động hoặc trạng thái nào đó nhưng đồng thời bổ sung thêm một
ý kiến khác. Có thể dịch là: "có... thì có... nhưng..." hoặc
"cũng... nhưng..."
1.
Cấu trúc
Động
từ / Tính từ + 기는 하다
Loại
từ |
Cấu
trúc |
Ví
dụ |
Động
từ (V) |
V
+ 기는 하다 |
먹기는 했어요. (Tôi có ăn rồi đấy, nhưng...) |
Tính
từ (A) |
A
+ 기는 하다 |
어렵기는 해요. (Có khó thật, nhưng...) |
Quá
khứ |
V/A
+ 기는 했어요 |
공부하기는 했어요. (Tôi có học thật, nhưng...) |
Lưu ý:
Khi chia ở quá khứ, động từ "하다" cũng được chia theo thì quá khứ.
Khi biểu hiện suy nghĩ khác hoặc có ý kiến khác thì vế sau thường có từ "-(으)ㄴ/는데"
Khi dùng ở câu phủ định hoặc thể hiện sự đối lập, vế sau thường có từ "하지만" hoặc "그렇지만".
2.
Cách sử dụng
Nhấn
mạnh nhưng bổ sung ý kiến khác. Sử dụng khi công nhận
một sự việc nhưng bổ sung thêm một yếu tố khác hoặc hạn chế.
맛있기는 한데 조금 짜요.
(Ngon thì có ngon nhưng hơi mặn.)
운동하기는 하는데 너무 피곤해요.
(Tôi có tập thể dục đấy nhưng mà mệt quá.)
그 영화가 재미있기는 하지만 너무 길어요.
(Bộ phim đó hay thì có hay nhưng dài quá.)
Thừa
nhận nhưng không hoàn toàn đồng ý. Dùng để thừa nhận
một sự việc nhưng thể hiện ý kiến khác biệt hoặc phản bác nhẹ nhàng.
한국어 공부가 어렵기는 하지만 재미있어요.
(Học tiếng Hàn có khó thật đấy nhưng thú vị.)
그 사람이 잘생기기는 했지만 성격이 안 좋아요.
(Người đó đẹp trai thì có đẹp trai nhưng tính cách không tốt.)
비가 오기는 했지만 많이 오지는 않았어요.
(Trời có mưa thật nhưng không mưa nhiều.)
Diễn
tả sự miễn cưỡng: Dùng khi làm một việc gì đó nhưng không hoàn
toàn tự nguyện hoặc vui vẻ.
가기는 갈게요.
(Tôi có đi thì đi đấy.)
먹기는 먹었어요.
(Tôi có ăn đấy, nhưng...)
하기는 했는데 너무 힘들었어요.
(Tôi có làm đấy nhưng mà mệt quá.)
3.
So sánh 기는 하다 và 그렇지만 / 하지만
Cấu
trúc |
Ý
nghĩa |
Ví
dụ |
기는 하다 |
Thừa
nhận một điều gì đó nhưng bổ sung ý kiến khác |
춥기는 한데 괜찮아요. (Lạnh thì
có lạnh nhưng không sao đâu.) |
하지만 / 그렇지만 |
Dùng
để đối lập hai vế câu rõ ràng |
춥지만 괜찮아요. (Lạnh nhưng không sao đâu.) |
Sự khác biệt:
"기는 하다" nhấn mạnh hành động / trạng thái đã xảy ra và bổ sung thêm ý kiến.
"하지만 / 그렇지만" là cách nói đối lập trực tiếp hơn.
4.
Ví dụ hội thoại thực tế
A: 점심 먹었어요? (Bạn ăn trưa chưa?)
B: 먹기는 했는데 배가 아직 고파요. (Tôi có ăn rồi nhưng vẫn đói.)
A: 한국어 공부 어려워요? (Học tiếng Hàn khó không?)
B: 어렵기는 한데 재미있어요! (Khó thì có khó nhưng mà thú vị!)
A: 운동할 거예요? (Bạn sẽ tập thể dục chứ?)
B: 운동하기는 할 건데 조금 이따가요. (Tôi có tập đấy nhưng chút nữa.)
5.
Tổng kết
Điểm
quan trọng |
Giải
thích |
Dùng
để thừa nhận nhưng bổ sung ý kiến khác |
"Có
... thì có ... nhưng ..." |
Dùng
để thể hiện sự đối lập nhẹ |
Công
nhận nhưng đưa ra một ý kiến khác hoặc hạn chế |
Dùng
để thể hiện sự miễn cưỡng |
Làm
một việc gì đó nhưng không hoàn toàn tự nguyện |