![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ 만하다 |
Ngữ pháp (으)ㄹ 만하다 diễn tả rằng một hành động hoặc sự việc nào
đó đáng để làm, đáng để thử hoặc có giá trị để thực hiện. Nó có thể được
hiểu là "đáng để...", "có thể...", "đủ để..."
trong tiếng Việt.
1.
Cấu trúc
Động
từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ + -ㄹ 만하다
가다 → 갈 만하다 (Đáng để đi)
보다 → 볼 만하다 (Đáng để xem)
Động
từ kết thúc bằng phụ âm (trừ ㄹ) + -을 만하다
읽다 → 읽을 만하다 (Đáng để đọc)
먹다 → 먹을 만하다 (Đáng để ăn)
2.
Cách sử dụng & Ví dụ
Dùng
khi một hành động có giá trị hoặc đáng để thử
이 영화는 정말 볼 만해요.
(Bộ phim này thực sự đáng xem.)
이 식당 음식은 먹을 만해요.
(Đồ ăn của nhà hàng này đáng để ăn.)
그 책은 읽을 만해요?
(Cuốn sách đó đáng để đọc không?)
Dùng
để chỉ mức độ chấp nhận được (Không quá tệ, tạm được)
날씨가 더웠지만 참을 만했어요.
(Trời nóng nhưng vẫn chịu được.)
그 영화는 재미있지는 않지만 볼 만했어요.
(Bộ phim đó không quá hay nhưng cũng đáng xem.)
오늘 음식이 별로지만 그래도 먹을 만해요.
(Hôm nay đồ ăn không ngon lắm nhưng cũng tạm ăn được.)
이번 시험 성적이 꽤 나왔네! 칭찬할 만하다.
(Kết quả kỳ thi lần này khá tốt đấy! Đáng được khen ngợi.)
그는 믿을 만한 사람이에요.
(Anh ấy là người đáng tin cậy.)
네가 한 일은 정말 자랑할 만해.
(Việc cậu làm thực sự đáng tự hào.)
Dùng khi bạn nghĩ
một tình huống nào đó xảy ra là tự nhiên
A: 란 씨가 이번에 대리로 승진한대요
(Lan lần này được lên chức quản lý)
B: 우리 동기 중에 제일 열심히 일했잖아요. 승진할 만하죠
(Trong các bạn cùng khóa thì cậu ấy là người chăm
chỉ nhất, thăng tiến cũng là tự nhiên mà)
A: 란이 화가 많이 난 것 같아. 무슨 일 있어?
(Lan có vẻ tức giận?
Chuyện gì vậy?)
B: 후이가 오늘도 늦게 왔대. 자주 약속에 늦으니까 화날 만하지.
(Huy hôm nay đến trễ nữa, thường xuyên cuộc hẹn
nên giận là đúng rồi)
3.
So sánh (으)ㄹ 만하다 với các ngữ pháp tương tự
Ngữ
pháp |
Ý
nghĩa |
Ví
dụ |
(으)ㄹ 만하다 |
Đáng
để thử, đủ tốt để làm |
이 책은 읽을 만해요. (Cuốn sách này đáng để đọc.) |
(으)ㄹ 만도 하다 |
Cũng
đáng, không lạ gì |
힘들었겠네. 포기할 만도 해. (Chắc là
mệt lắm. Bỏ cuộc cũng dễ hiểu thôi.) |
(으)ㄹ 법하다 |
Có
thể xảy ra, có khả năng |
그렇게 말할 법해요. (Cũng có
lý khi nói vậy.) |
4.
Hội thoại thực tế
Ngữ
cảnh 1: Đề xuất một quán ăn ngon
A: 이 식당 음식 어때요? (Đồ ăn ở nhà hàng này thế nào?)
B: 아주 맛있지는 않지만 그래도 먹을 만해요. (Không quá ngon nhưng cũng đáng ăn thử.)
Ngữ
cảnh 2: Khen ngợi ai đó
A: 이번에 발표를 잘했어? (Bài thuyết
trình lần này cậu làm tốt chứ?)
B: 네, 교수님도 칭찬할 만하다고 했어요. (Ừ, giáo sư cũng khen ngợi.)
Ngữ
cảnh 3: Nói về một bộ phim
A: 그 영화 재미있어? (Bộ phim
đó hay không?)
B: 엄청 재미있지는 않지만 볼 만해. (Không quá
hay nhưng cũng đáng xem.)
5.
Tổng kết
✔ (으)ㄹ 만하다 = "đáng để làm", "đủ
tốt để thử", "có giá trị để làm".
✔ Dùng khi đánh giá điều gì đó đáng thử, có thể chấp nhận
được, hoặc khen ngợi ai đó.
✔ Là ngữ pháp thường
được dùng trong hội thoại hàng ngày.