[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)나 마나

 

[Ngữ pháp][Động từ] V +  (으)나 마나

 Ngữ pháp () 마나 diễn tả ý nghĩa “dù có làm hay không thì kết quả cũng giống nhau”, tức là hành động đó vô ích hoặc không cần thiết phải làm vì kết quả đã rõ ràng. Nghĩa tiếng Việt: "Dù có làm cũng vậy", "Không cần làm cũng biết", "Làm cũng như không". Thường dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn về kết quả của hành động.

1. Cấu trúc

Động từ có patchim (phụ âm cuối) + -으나 마나

읽다읽으나 마나 (Dù có đọc hay không cũng vậy.)

듣다들으나 마나 (Dù có nghe hay không cũng thế.)

Động từ không có patchim hoặc kết thúc bằng + - 마나

보다보나 마나 (Dù có xem hay không cũng vậy.)

 하다하나 마나 (Dù có làm cũng như không.)

2. Cách sử dụng & Ví dụ

Khi chắc chắn kết quả sẽ không thay đổi dù có làm hay không

영화는 보나 마나 재미없을 거예요.
(Bộ phim này dù có xem hay không cũng không thú vị đâu.)

그렇게 하면 실패하나 나예요.
(Làm như vậy thì dù có làm cũng thất bại thôi.)

시험을 보나 마나 떨어질 거야.
(Dù có thi cũng sẽ rớt thôi.)

Dùng để diễn tả một hành động không cần thiết vì ai cũng biết trước kết quả.

옷을 입어 보나 마나 크겠어요.
(Dù có mặc thử cái áo này hay không cũng biết là rộng rồi.)

말해 보나 마나 그는 들을 거예요.
(Dù có nói hay không thì anh ta cũng sẽ không nghe đâu.)

시험은 공부하나 마나 붙을 거예요.
(Dù có học hay không thì cũng sẽ đậu thôi.)

3. Hội thoại thực tế

Ngữ cảnh 1: Về một bộ phim nhàm chán
A: 영화 재미있을까? (Bộ phim này có hay không nhỉ?)
B: 보나 마나 재미없을 거야. (Dù có xem hay không cũng không hay đâu.)

Ngữ cảnh 2: Khi bạn của bạn không muốn nghe lời khuyên
A: 사람에게 다시 말해 줄까? (Mình có nên nói lại với anh ta không?)
B: 말해 보나 마나 들을 거야. (Dù có nói hay không thì cũng không nghe đâu.)

Ngữ cảnh 3: Khi chắc chắn đỗ kỳ thi
A: 시험을 있을까? (Mình có thể làm bài thi tốt không?)
B: 실력이라면 공부하나 마나 붙을 거야. (Với năng lực của bạn thì dù có học hay không cũng đậu thôi.)

4. So sánh với các ngữ pháp tương tự

Ngữ pháp

Ý nghĩa

Ví dụ

() 마나

Dù có làm hay không cũng không thay đổi kết quả

책은 읽으나 마나 이해 해요. (Dù có đọc cũng không hiểu đâu.)

/ 봤자

Dù có thử làm cũng vô ích

말해 봤자 소용없어요. (Dù có nói cũng vô ích.)

/어도

Dù có làm... vẫn...

비가 와도 거예요. (Dù trời mưa tôi vẫn sẽ đi.)

5. Tổng kết

() 마나 = "Dù có làm cũng vậy, làm cũng như không"
✔ Dùng khi chắc chắn về kết quả và không cần làm cũng biết.
✔ Thường mang sắc thái tiêu cực hoặc nhấn mạnh sự vô nghĩa của hành động.
✔ Không dùng trong văn viết trang trọng mà chủ yếu trong hội thoại hàng ngày.


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn