![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 아/어 가지고 |
Cấu trúc 아/어 가지고 (thường nói tắt là 아/어 갖고) dùng để diễn đạt trình tự hành động, lý do, hoặc phương tiện/cách thức để thực hiện một hành động tiếp theo. Có thể dịch là: Sau khi làm gì rồi mới… Bởi vì… nên… Làm gì đó bằng cách…
1.
Cấu trúc:
Động
từ có nguyên âm ㅏ, ㅗ + 아 가지고
가다 → 가 아 가지고 → 가 가지고 (가갖고)
보다 → 보 아 가지고 → 보 가지고 (보갖고)
Động
từ có nguyên âm khác + 어 가지고
먹다 → 먹 어 가지고 → 먹 가지고 (먹갖고)
주다 → 주 어 가지고 → 주 가지고 (주갖고)
Động
từ 하다 + 해 가지고
공부하다 → 공부해 가지고 (공부해갖고)
준비하다 → 준비해 가지고 (준비해갖고)
2.
Cách sử dụng
Trình
tự hành động (Làm A rồi mới làm B): Tương đương với
-고 나서 nhưng mang sắc thái văn nói hơn.
돈을 찾아 가지고 쇼핑하러 갔어요.
(Tôi rút tiền rồi đi mua sắm.)
숙제를 다 해 가지고 놀러 갔어요.
(Làm xong bài tập rồi mới đi chơi.)
옷을 갈아입어 가지고 나갈게요.
(Tôi sẽ thay quần áo rồi ra ngoài.)
Nguyên
nhân/Lý do (Vì A nên B): Giống với -아/어서 nhưng mang sắc thái gần gũi, hội thoại nhiều hơn.
피곤해 가지고 일찍 잤어요.
(Vì mệt nên tôi ngủ sớm.)
돈이 없어서 못 가요. → 돈이 없어 가지고 못 가요.
(Vì không có tiền nên không thể đi được.)
비가 많이 와 가지고 길이 미끄러워요.
(Vì trời mưa nhiều nên đường trơn trượt.)
Phương
tiện/Cách thức (Làm gì đó bằng cách...). Diễn tả công cụ hoặc phương pháp dùng để thực
hiện hành động.
카드를 써 가지고 결제했어요.
(Tôi thanh toán bằng thẻ.)
친구한테 물어봐 가지고 알게 됐어요.
(Tôi hỏi bạn rồi mới biết.)
사진을 찍어 가지고 SNS에 올렸어요.
(Tôi chụp ảnh rồi đăng lên SNS.)
3.
Sự khác biệt giữa 아/어 가지고 và 아/어서
Ngữ
pháp |
Cách
dùng |
Ví
dụ |
아/어 가지고 |
Văn
nói, nhấn mạnh hành động trước rồi mới làm hành động sau |
옷을 갈아입어 가지고 나갔어요. (Thay quần áo rồi mới ra ngoài.) |
아/어서 |
Văn
viết, dùng trong lý do, mục đích |
피곤해서 일찍 잤어요. (Vì mệt
nên tôi ngủ sớm.) |
Lưu
ý:
Trong
văn viết trang trọng, người ta thường dùng 아/어서 thay vì 아/어 가지고.
Trong
văn nói hàng ngày, 아/어 가지고 được sử dụng phổ biến hơn vì nghe tự nhiên
hơn.
4.
Hội thoại thực tế
Ngữ
cảnh 1: Đi mua sắm
A: 왜 이렇게 늦었어? (Sao cậu đến
muộn vậy?)
B: 돈을 찾아 가지고 오느라고 늦었어. (Mình rút
tiền rồi mới đến nên trễ.)
Ngữ
cảnh 2: Lý do không đi được
A: 주말에 등산 갈래? (Cuối tuần
này đi leo núi không?)
B: 일이 많아 가지고 못 갈 것 같아. (Mình có
nhiều việc quá nên chắc không đi được.)
Ngữ cảnh 3: Cách thức thực hiện
A: 사진 잘 나왔네! 어떻게 찍었어? (Ảnh đẹp
quá! Cậu chụp thế nào vậy?)
B: 필터를 써 가지고 찍었어. (Mình dùng filter để chụp đó.)
Tóm
tắt:
✔ 아/어 가지고 chủ yếu dùng trong văn nói.
✔ Dùng để diễn tả trình tự hành động, lý do,
hoặc cách thức thực hiện.
✔ Có thể thay thế 아/어서, nhưng 아/어 가지고 mang sắc thái tự nhiên và gần gũi hơn trong
hội thoại.