![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (으)ㄹ 테니(까) |
Ngữ pháp (으)ㄹ 테니(까) được sử dụng để: Diễn
tả dự đoán hoặc ý định của người nói, sau đó đưa ra mệnh lệnh hoặc đề nghị.
Thường mang nghĩa "vì sẽ...", "vì chắc
là...", "vì có ý định...".
1.
Cấu trúc
Động
từ có patchim (phụ âm cuối) + -을 테니(까)
먹다 → 먹을 테니까 (Vì tôi sẽ ăn nên...)
기다리다 → 기다릴 테니까 (Vì tôi sẽ đợi nên...)
Động
từ không có patchim hoặc kết thúc bằng ㄹ + -ㄹ 테니(까)
가다 → 갈 테니까 (Vì tôi sẽ đi nên...)
하다 → 할 테니까 (Vì tôi sẽ làm nên...)
Danh từ + 이다 → 일 테니(까)
학생이다 → 학생일 테니까 (Vì chắc là học sinh nên...)
2.
Cách sử dụng & Ví dụ
Dùng
khi người nói muốn thực hiện một hành động nào đó và đề nghị người khác làm
hành động khác.
제가 요리를 할 테니까 설거지는 네가 해 주세요.
(Tôi sẽ nấu ăn nên bạn hãy rửa bát giúp nhé.)
제가 설명할 테니까 잘 들어 보세요.
(Tôi sẽ giải thích nên hãy lắng nghe kỹ nhé.)
제가 먼저 갈 테니까 나중에 오세요.
(Tôi sẽ đi trước nên bạn đến sau nhé.)
Khi
người nói dự đoán một tình huống và đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn
날씨가 추울 테니까 따뜻하게 입으세요.
(Thời tiết chắc là sẽ lạnh nên hãy mặc ấm vào nhé.)
지금 바쁠 테니까 나중에 전화할게요.
(Chắc là bây giờ anh ấy bận nên tôi sẽ gọi lại sau.)
길이 막힐 테니까 일찍 출발하는 게 좋아요.
(Chắc là đường sẽ tắc nên tốt hơn là xuất phát sớm.)
3.
So sánh (으)ㄹ 테니(까) với các ngữ pháp tương tự
Ngữ
pháp |
Ý
nghĩa |
Ví
dụ |
(으)ㄹ 테니(까) |
Vì
sẽ..., vì chắc là... nên... |
비쌀 테니까 다른 걸 사자. (Chắc
cái này đắt nên mua cái khác đi.) |
(으)니까 |
Vì...
nên... (chỉ lý do) |
비가 오니까 우산을 가져가세요. (Vì trời mưa nên hãy mang ô theo.) |
(으)ㄹ 거니까 |
Vì
sẽ... (ý định chắc chắn) |
내일 갈 거니까 걱정하지 마. (Ngày
mai tôi sẽ đi nên đừng lo.) |
(으)ㄹ 텐데 |
Có
lẽ sẽ... nên... |
힘들 텐데 좀 쉬세요. (Chắc là sẽ mệt nên hãy nghỉ một chút
đi.) |
4.
Hội thoại thực tế
Ngữ
cảnh 1: Chuẩn bị cho buổi học nhóm
A: 우리 숙제 같이 할래요? (Chúng ta làm bài tập cùng nhau nhé?)
B: 좋아요. 제가 문제를 읽을 테니까 답을 말해주세요. (Được đấy. Tôi sẽ đọc đề bài nên bạn hãy
trả lời nhé.)
Ngữ
cảnh 2: Chuẩn bị đi du lịch
A: 여행 갈 준비 다 했어? (Bạn đã
chuẩn bị đi du lịch xong chưa?)
B: 아직이야. 근데 날씨가 더울 테니까 반팔 옷을 챙겨야겠어. (Chưa.
Nhưng chắc là trời sẽ nóng nên tôi phải mang áo cộc tay.)
Ngữ
cảnh 3: Nhờ vả bạn bè
A: 나 좀 도와줄래? (Bạn giúp
tôi một chút được không?)
B: 제가 청소할 테니까 네가 빨래해. (Tôi sẽ dọn
dẹp nên bạn hãy giặt đồ đi.)
5.
Tổng kết
✔ (으)ㄹ 테니(까) = "Vì
sẽ..., vì chắc là..., vì có ý định..."
✔ Dùng để diễn tả ý định của người nói và đưa ra đề
nghị.
✔ Dùng khi dự
đoán tình huống và đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu.
✔ Ngữ pháp này rất phổ biến trong văn nói.