![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + 던 |
Cấu
trúc 던 được dùng để mô tả hành động hoặc trạng
thái trong quá khứ mà chưa hoàn thành hoặc thường xuyên xảy ra trong quá khứ. Có thể dịch là:"Đã từng...","Đang
làm dở...","Thường làm..."
1.
Cấu trúc và cách chia
Động
từ + 던
Loại
từ |
Cấu
trúc |
Ví
dụ |
Động
từ hành động |
V
+ 던 |
먹던 밥 (Bữa cơm đang ăn dở) |
Tính
từ |
A
+ 던 |
예쁘던 옷 (Chiếc váy từng đẹp) |
Danh
từ + động từ 이다 |
N
+ 이던 |
학생이던 사람 (Người từng là học sinh) |
2. Cách sử dụng
Dùng khi một hành động trong quá khứ chưa
hoàn thành hoặc bị gián đoạn.
읽던 책을 다시 읽어요.
(Tôi đọc lại cuốn sách mà tôi đang đọc dở.)
먹던 음식을 버렸어요.
(Tôi đã vứt đi đồ ăn mà tôi đang ăn dở.)
제가 다니던 학교가 폐교됐어요.
(Ngôi trường mà tôi từng theo học đã đóng cửa.)
Lưu ý:
덛 thường dùng để chỉ những thứ chưa hoàn thành hoặc bị gián đoạn trong quá
khứ. Nếu muốn diễn tả một hành động đã hoàn thành hoàn toàn, dùng 았/었던 thay vì 던.
Dùng
khi nói về những điều thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa.
어렸을 때 자주 가던 공원이었어요.
(Đó là công viên mà tôi thường hay đến khi còn nhỏ.)
아버지가 좋아하던 노래예요.
(Đây là bài hát mà bố tôi từng thích.)
제가 살던 동네는 아주 조용했어요.
(Khu phố tôi từng sống rất yên tĩnh.)
Dùng để mô tả trạng thái trong quá khứ nhưng
đã thay đổi ở hiện tại.
예쁘던 옷이 지금은 다 낡았어요.
(Chiếc váy từng đẹp giờ đã cũ rồi.)
건강하던 할머니가 요즘 아프세요.
(Bà tôi từng khỏe mạnh nhưng dạo này bị ốm.)
날씨가 좋던 날이었어요.
(Hôm đó là một ngày thời tiết đẹp.)
3.
So sánh 던 và 았/었던
Cấu
trúc |
Ý
nghĩa |
Ví
dụ |
던 |
Hành
động đang diễn ra trong quá khứ nhưng chưa hoàn thành hoặc thói quen trong
quá khứ |
어렸을 때 다니던 학교 (Trường tôi từng theo học khi còn nhỏ) |
았/었던 |
Hành
động đã hoàn thành và không tiếp tục trong hiện tại |
어렸을 때 다녔던 학교 (Trường tôi đã từng học, giờ không học nữa) |
Khác
biệt chính:
“던”: Nhấn mạnh quá trình, thói quen, hoặc trạng
thái trong quá khứ.
“았/었던”:
Nhấn mạnh kết thúc của hành động trong quá khứ.
Ví
dụ:
입던 옷을 또 입어요. (Tôi mặc lại bộ đồ mà tôi đang mặc dở.)
입었던 옷을 또 입어요. (Tôi mặc lại bộ đồ mà tôi đã từng mặc trước
đây.)
4.
Ví dụ hội thoại thực tế
A: 이 옷 예쁘네요! 새 옷이에요?
(Chiếc váy này đẹp quá! Là váy mới à?)
B: 아니요, 어렸을 때 입던 옷이에요.
(Không, đây là chiếc váy tôi từng mặc hồi nhỏ.)
A: 이 책 읽었어요?
(Bạn đã đọc cuốn sách này chưa?)
B: 네, 예전에 읽던 책이에요.
(Vâng, đây là cuốn sách tôi từng đọc dở trước đây.)
A: 요즘 운동 안 해요?
(Dạo này bạn không tập thể dục à?)
B: 네, 예전에 자주 하던 운동이었지만 요즘은 바빠서 못 해요.
(Vâng, trước đây tôi thường tập nhưng dạo này bận quá nên không tập được.)
5.
Tổng kết
Điểm
quan trọng |
Giải
thích |
Dùng
để diễn tả hành động trong quá khứ chưa hoàn thành |
먹던 밥 (Bữa cơm đang ăn dở) |
Dùng
để mô tả một thói quen trong quá khứ |
자주 가던 공원 (Công viên
tôi thường đến) |
Dùng
để diễn tả trạng thái trong quá khứ nhưng đã thay đổi |
예쁘던 옷 (Chiếc váy từng đẹp) |
Khác
với 았/었던 |
던 = Hành động chưa hoàn thành, 았/었던 = Hành động
đã hoàn tất |