![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (는/ㄴ)다면서(요) |
V + (는/ㄴ)다면서(요) là cấu trúc ngữ pháp
trong tiếng Hàn được dùng để xác nhận thông tin từ người khác hoặc đưa
ra sự ngạc nhiên khi nghe một thông tin nào đó. Cấu trúc này có thể diễn tả
sự bối rối, ngạc nhiên hoặc nghi ngờ của người nói về hành động, trạng thái của
người khác. Có thể dịch là "Cậu
bảo là... đúng không?", "Nghe nói là... phải không?",”Thế mà cậu
lai...”
Động từ + (는/ㄴ)다면서(요)
Loại
từ |
Cấu
trúc |
Ví
dụ |
Động
từ hiện tại (không có patchim) |
V
+ ㄴ다면서(요)? |
간다면서요? (Nghe nói cậu đi à?) |
Động
từ hiện tại (có patchim) |
V
+ 는다면서(요)? |
먹는다면서요? (Nghe nói cậu
đang ăn à?) |
Động
từ quá khứ |
V
+ 았/었다면서(요)? |
갔다면서요? (Nghe nói cậu đã đi à?) |
2.
Cách sử dụng
Dùng
khi người nói nghe thông tin từ người khác và muốn xác nhận lại thông tin đó,
thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nghi ngờ.
"그 사람 한국어를 잘 한다면서요?"
(Nghe nói người đó nói tiếng Hàn giỏi đúng không?)
"지금 자고 있다면서요?"
(Nghe nói cậu ấy đang ngủ à?)
"내일 파티가 있다면서?"
(Nghe nói ngày mai có bữa tiệc à?)
"어제 마라톤을 완주했다면서요?"
(Nghe nói hôm qua cậu ấy đã chạy marathon xong à?)
(Ám chỉ sự ngạc nhiên khi làm điều khó khăn.)
"그렇게 쉽게 그 일을 해냈다면서요?"
(Nghe nói cậu ấy làm việc đó dễ dàng à?)
(Ám chỉ sự nghi ngờ hoặc ngạc nhiên về sự dễ dàng của việc.)
"저 사람 정말 노래 잘 한다면서요?"
(Nghe nói người đó hát rất hay à?)
(Ở đây, người nói đang không chắc chắn và muốn xác nhận lại.)
"그 영화를 정말 재미있다면서요?"
(Nghe nói bộ phim đó rất hay à?)
(Đây là cách diễn đạt sự nghi ngờ về một bộ phim.)
Dùng khi đối phương quên lời nói của mình hoặc lời nói và hành động
khác nhau
(Không đi ra ngoài à? Nghe nói 1h có hẹn mà)
B: 아, 맞다. 아려 줘서 고마워요.
(à, quên mất. Cảm ơn vì đã nhắc)
A: 여기에 있던 종이 못 봤어?
(Tờ giấy ở đây đâu
rồi)
B: 내가 책상 위에 있는 거 다 버리라면서? 그래서 아까 버렸어.
(Tôi nghe nói là sẽ
vứt hết những cái trên bàn. Vì vậy tôi đã vứt hết rồi)
A: 주서야, 같이 방 청소하자면서? 지금 어디 가?
(주서 à, nghe nói là cùng nhau dọn phòng mà? Đi đâu vậy?)
B: 미안해. 급한 일이 생겨서 잠깐 나갔다 올게
(Xin lỗi, vì có việc
gấp nên tôi ra ngoài 1 lát rồi quay lại)
Cấu
trúc |
Ý
nghĩa |
Ví
dụ |
-다면서요? |
Xác
nhận hoặc ngạc nhiên về thông tin |
"간다면서요?" (Nghe nói cậu đi à?) |
-다고 하다 |
Truyền
đạt lại lời nói của người khác |
"간다고 했어요." (Người ta nói là sẽ đi.) |
Khác
biệt chính:
- (는/ㄴ)다면서요? dùng để xác
nhận lại thông tin từ người khác hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên khi
nghe thông tin đó.
- -다고 하다 dùng khi truyền đạt lời nói của người
khác.
A: 정말 이 영화가 그렇게 재밌어요?
(Bộ phim này thật sự hay vậy à?)
B: 네, 그렇게 재밌다면서요.
(Ừ, nghe nói là rất hay đó.)
A: 저 사람 요즘 다이어트 한다면서요?
(Nghe nói người đó đang giảm cân à?)
B: 네, 하루에 1시간씩 운동한다네요.
(Ừ, nghe nói là mỗi ngày tập 1 tiếng.)
A: 그가 한국어를 잘 한다면서요?
(Nghe nói cậu ấy nói tiếng Hàn giỏi à?)
B: 네, 한국에서 몇 년 살았대요.
(Ừ, Cậu ấy đã sống ở Hàn Quốc vài năm.)
5. Tổng kết
Điểm
quan trọng |
Giải
thích |
Cấu
trúc (는/ㄴ)다면서요? |
Xác
nhận lại thông tin đã nghe hoặc thể hiện sự ngạc nhiên |
Dùng
khi nghe thông tin và muốn xác nhận hoặc bày tỏ sự nghi ngờ |
"Nghe
nói... phải không?" hoặc "Nghe nói... vậy à?" |
Diễn
tả sự ngạc nhiên hoặc không chắc chắn về điều gì đó |
Bày
tỏ sự bất ngờ về hành động hoặc sự kiện |