![]() |
[Ngữ pháp][Động từ] V + (는/ㄴ)다면 |
V +
(는/ㄴ)다면 là cấu trúc giả định, dùng để diễn tả một điều kiện giả định
hoặc một tình huống có thể xảy ra trong tương lai hoặc không chắc chắn. Có thể dịch là : "Nếu...
thì..."
1. Cấu trúc và cách chia
Động
từ (V) + (는/ㄴ)다면
Loại
từ |
Cấu
trúc |
Ví
dụ |
Động
từ có patchim |
V
+ 는다면 |
먹는다다면 (Nếu ăn thì...) |
Động
từ không có patchim |
V
+ ㄴ다면 |
간다면 (Nếu đi thì...) |
Động
từ ở thì hiện tại |
V
+ 는다면 |
공부한다면 (Nếu học thì...) |
Động
từ ở thì quá khứ |
V
+ 았/었다면 |
갔다면 (Nếu đã đi rồi thì...) |
Tính
từ / Danh từ |
A/N
+ 다면 |
행복하다면 (Nếu hạnh phúc thì...)/학생이라면 (Nếu là học sinh thì...) |
Lưu
ý:
- Với động từ
hành động, dùng (는/ㄴ)다면.
- Với tính từ
hoặc danh từ, dùng 다면.
- Khi nói về
điều kiện đã xảy ra trong quá khứ, dùng 았/었다면.
2.
Cách sử dụng
Giả
định một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. Dùng khi giả định một tình huống có thể xảy ra và nêu kết quả của nó.
시간이 많다면 여행을 가고 싶어요.
(Nếu có nhiều thời gian, tôi muốn đi du lịch.)
돈이 많다면 좋은 차를 사고 싶어요.
(Nếu có nhiều tiền, tôi muốn mua một chiếc xe tốt.)
비가 온다면 우산을 가져가세요.
(Nếu trời mưa, hãy mang theo ô nhé.)
Giả
định một tình huống không có thực hoặc khó xảy ra. Dùng khi giả định một điều kiện không có thật hoặc rất khó xảy ra.
내가 슈퍼맨이라면 하늘을 날 수 있을 텐데.
(Nếu tôi là Superman, tôi có thể bay trên trời.)
타임머신이 있다면 과거로 돌아가고 싶어요.
(Nếu có cỗ máy thời gian, tôi muốn quay về quá khứ.)
한국에서 산다면 매일 한강에 가고 싶어요.
(Nếu sống ở Hàn Quốc, tôi muốn đi sông Hàn mỗi ngày.)
Diễn
tả điều kiện đã xảy ra trong quá khứ (điều kiện không thể thay đổi được nữa). Dùng khi giả định một điều kiện trong quá khứ và suy đoán kết quả nếu nó
đã xảy ra khác đi.
열심히 공부했다면 시험에 합격했을 거예요.
(Nếu đã học chăm chỉ, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)
그때 집을 샀다면 지금 비싸졌을 거예요.
(Nếu lúc đó tôi mua nhà, bây giờ nó đã tăng giá rồi.)
일찍 출발했다면 늦지 않았을 거예요.
(Nếu khởi hành sớm, tôi đã không bị trễ.)
Lưu ý:
Khi dùng với quá khứ, thường đi kèm 았/었다면.
Thường kết hợp với -았/었을 거예요 (chắc là đã... rồi) để suy đoán kết quả.
4.
So sánh với (으)면
Cấu
trúc |
Ý
nghĩa |
Ví
dụ |
(으)면 |
Điều
kiện chắc chắn xảy ra, sự thật hiển nhiên |
돈이 있으면 책을 살 거예요. (Nếu có tiền,
tôi sẽ mua sách.) |
(는/ㄴ)다면 |
Điều
kiện giả định, không chắc chắn hoặc không có thực |
돈이 많다면 세계 여행을 가고 싶어요. (Nếu có nhiều tiền, tôi muốn đi du lịch
khắp thế giới.) |
Khác biệt chính:
"(으)면" dùng cho tình huống thực tế, có khả năng xảy ra cao.
"(는/ㄴ)다면" dùng cho giả định, tình huống chưa chắc xảy ra hoặc không có thật.
4.
Ví dụ hội thoại thực tế
A: 만약 내일 비가 온다면 어떻게 할 거예요?
(Nếu ngày mai trời mưa thì bạn sẽ làm gì?)
B: 비가 온다면 집에서 책을 읽을 거예요.
(Nếu trời mưa thì tôi sẽ đọc sách ở nhà.)
A: 시간이 많다면 뭘 하고 싶어요?
(Nếu có nhiều thời gian, bạn muốn làm gì?)
B: 시간이 많다면 새로운 취미를 배우고 싶어요.
(Nếu có nhiều thời gian, tôi muốn học một sở thích mới.)
A: 과거로 돌아갈 수 있다면 뭘 바꾸고 싶어요?
(Nếu có thể quay về quá khứ, bạn muốn thay đổi điều gì?)
B: 더 열심히 공부했다면 좋은 대학에 갔을 거예요.
(Nếu học chăm chỉ hơn, tôi đã vào được một trường đại học tốt.)
5.
Tổng kết
Điểm
quan trọng |
Giải
thích |
Dùng
để giả định một điều kiện có thể xảy ra |
"Nếu...
thì..." |
Dùng
cho điều kiện không chắc chắn hoặc không có thực |
Dùng
trong giả thuyết hoặc điều kiện không có thật |
Có
thể dùng với quá khứ để diễn tả điều kiện không thể thay đổi |
Kết
hợp với 았/었다면 để nói về điều đã qua |
Khác
với (으)면 |
(으)면 diễn tả điều
kiện chắc chắn hơn, còn (는/ㄴ)다면 mang tính giả định hơn |