Tổng hợp từ vựng TOPIK I

 



Tổng hợp từ vựng TOPIK I

                                                        
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp:

1. Danh từ (명사) (가족, 학교, 친구...)
2. Động từ (동사)(가다, 오다, 먹다...)
3. Tính từ (형용사) (좋다, 나쁘다, 크다...)
4. Trạng từ (부사) (많이, 조금, 잘...)
5. Đại từ (대명사) (나, 너, 저...)
6. Số đếm (수사) (하나, 둘, 셋...)
7. Biểu hiện thời gian (시, 분, 조...)
8. Động từ kính ngữ (높임말 동사 - 드시다, 주무시다, 말씀하시다...)
9. Hậu tố (접미사)(님, 들, 보다...)
10. Từ nối (접속사)(그리고, 그러나, 그래서...)
11. Thán từ (감탄사)(네, 아니요, 예...)
12. Phụ từ (부사) chỉ thời gian(이제, 곧, 금방...)
13. Phụ từ chỉ phương hướng(왼쪽, 오른쪽, 잎...)
14. Phụ từ chỉ mức độ(정말, 아주, 매우...)
15. Phụ từ chỉ trạng thái(그냥, 특히, 바로...)
17. Động từ miêu tả thời gian và vị trí(도착하다, 출발하다, 돌아가다,...)
18. Cấu trúc chỉ thời gian(동안, 전에,후에...)
19. Thể hiện cảm xúc(즐겁다, 행복하다...)
20. Từ chỉ phương tiện giao thông(버스, 지하철, 택시...)
21. Danh từ chỉ địa điểm(학교, 회사, 식당...)
22. Từ chỉ các mối quan hệ(부모님, 아버지, 어머니...)
23. Danh từ chỉ nghề nghiệp (의사, 간호사, 소방관...)
24. Danh từ chỉ các loại đồ ăn (밥, 국, 김치...)
25. Danh từ chỉ đồ dùng học tập (책, 공책, 연필...)
27. Danh từ chỉ thời gian(봄, 여름, 가을, 겨울...)
28. Danh từ chỉ đồ dùng cá nhân(옷,바지, 치마...)
29. Danh từ chỉ thời tiết(비, 눈, 바람...)
30. Tính từ chỉ màu sắc(빨간색, 파란색, 노란색...)
31. Danh từ chỉ thực phẩm(쌀, 미가루, 설탕...)
32. Danh từ chỉ các bộ phận cơ thể(머리, 얼굴, 눈...)
33. Động từ chỉ hành động hàng ngày(일아나다, 씻다, 먹다...)
34. Động từ chỉ các hoạt động xã hội(만나다, 대화하다, 편지를 쓰다...)
35. Tính từ chỉ tính cách (착하다, 성격이 좋다, 성실하다..) 
36. Động từ chỉ trạng thái sức khỏe(건강하다, 아프다, 피곤하다...)
37. Động từ chỉ hành động giải trí (영화를 보다, 음악을 듣다, 책을 읽다...)
38. Danh từ chỉ phương tiện truyền thông(신준, 잡지, 텔레비전...)
39. Danh từ chỉ nghề nghiệp khác(선생님, 학생, 의사...)
40. Động từ chỉ hành động trong công việc(회의하다, 보고하다, 작성하다...)
41. Tính từ chỉ trạng thái cảm xúc(행복하다, 슬프다, 기쁘다...)
42. Danh từ chỉ thời gian(아침, 점심, 저녁...)
43. Động từ chỉ hành động giao tiếp(말하다, 듣다, 보다...)
44. Tính từ chỉ trạng thái sức khỏe(건강하다, 아프다, 피곤하다...)
45. Tính từ chỉ trạng thái thời tiết(맑다, 흐리다, 덥다...)
46. Động từ chỉ hành động trong lớp học(공부하다, 가르치다, 배우다...)
47. Tính từ chỉ hình dáng bên ngoài(예쁘다, 잘생기다, 귀엽다...)
48. Danh từ chỉ các mối quan hệ(상사, 선배, 후배...) 
50. Động từ chỉ hành động tiêu dùng(사다, 팔다, 계산하다...)
51. Tính từ chỉ trạng thái tâm lý(즐겁다, 행복하다, 우울하다...)
52. Danh từ chỉ cảm xúc(기쁨, 슬픔, 분노...)
53. Động từ chỉ hành động về ngôn ngữ(설명하다, 소리치다, 속삭이다...)
54. Danh từ chỉ động vật(개, 고양이, 말...)
55. Tính từ chỉ thời gian(빠르다, 느리다, 일찍...)
57. Động từ chỉ hành động trong giao thông(길을 건너다, 길을 묻다, 길을 잃다...)
58. Tính từ chỉ đặc điểm địa lý(높다, 낮다, 넓다...)
59. Danh từ chỉ các đồ dùng trong nhà(침대, 소파, 식탁...)
60. Động từ chỉ hành động về cảm xúc(웃다, 울다, 화내다...)




2 Nhận xét

Mới hơn Cũ hơn