Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ các mối quan hệ(상사, 선배, 후배...)

 

Danh từ chỉ các mối quan hệ(상사, 선배, 후배...) 
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Danh từ chỉ các mối quan hệ 

  1. 친구 (Bạn bè)
    dụ: 저는 친구들과 주말마다 만나요.
       (Tôi gặp bạn bè vào mỗi cuối tuần.)
  2. 가족 (Gia đình)
    dụ: 저는 가족과 함께 여행을 거예요.
       (Tôi sẽ đi du lịch cùng gia đình.)
  3. 부모님 (Bố mẹ)
    dụ: 부모님께 선물을 드렸어요.
       (Tôi đã mua quà tặng bố mẹ.)
  4. 형제 (Anh chị em)
    dụ: 우리 형제는 어릴 때부터 친했어요.
       (Anh em chúng tôi thân thiết từ nhỏ.)
  5. 선생님 (Thầy, cô giáo)
    dụ: 선생님께 질문이 있어요.
       (Em có một câu hỏi dành cho thầy/cô.)
  6. 동료 (Đồng nghiệp)
    dụ: 저는 동료들과 좋은 관계를 유지하고 있어요.
       (Tôi duy trì mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.)
  7. 상사 (Cấp trên)
    dụ: 상사께 보고서를 제출했습니다.
       (Tôi đã nộp báo cáo cho cấp trên.)
  8. 후배 (Hậu bối)
    dụ: 후배들에게 친절하게 대해 주세요.
       (Hãy đối xử tốt với hậu bối nhé.)
  9. 선배 (Tiền bối)
    dụ: 선배에게 조언을 들었어요.
       (Tôi đã nhận lời khuyên từ tiền bối.)
  10. 연인 (Người yêu)
    dụ: 연인과 기념일을 함께 보냈어요.
       (Tôi đã dành thời gian kỷ niệm với người yêu.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn