Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ các đồ dùng trong nhà(침대, 소파, 식탁...)

Danh từ chỉ các đồ dùng trong nhà(침대, 소파, 식탁...)

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Danh từ chỉ các đồ dùng trong nhà

  1. 침대 (Giường)
    저는 푹신한 침대에서 자는 것을 좋아해요.
    (Tôi thích ngủ trên chiếc giường êm ái.)
  2. 소파 (Ghế sofa)
    거실에 있는 소파에서 편하게 쉬었어요.
    (Tôi đã nghỉ ngơi thoải mái trên ghế sofa trong phòng khách.)
  3. 식탁 (Bàn ăn)
    가족이 식탁에 모여서 저녁을 먹었어요.
    (Cả gia đình cùng ngồi quây quần bên bàn ăn để dùng bữa tối.)
  4. 의자 (Ghế)
    의자는 너무 편해서 오래 앉아 있어도 좋아요.
    (Chiếc ghế này rất thoải mái nên ngồi lâu cũng không sao.)
  5. 책상 (Bàn học)
    저는 책상에서 숙제를 하고 있어요.
    (Tôi đang làm bài tập trên bàn học.)
  6. 냉장고 (Tủ lạnh)
    냉장고에 신선한 과일과 야채가 가득 있어요.
    (Tủ lạnh đầy ắp trái cây và rau tươi.)
  7. 텔레비전 (Tivi)
    가족과 함께 텔레비전으로 드라마를 봤어요.
    (Tôi đã xem phim truyền hình cùng gia đình bằng tivi.)
  8. 세탁기 (Máy giặt)
    세탁기가 자동으로 빨래를 줘서 편리해요.
    (Máy giặt tự động giặt đồ nên rất tiện lợi.)
  9. 에어컨 (Điều hòa)
    더운 여름에는 에어컨이 필요해요.
    (Mùa hè nóng bức thì điều hòa là thứ không thể thiếu.)
  10. 창문 (Cửa sổ)
    창문을 열어 시원한 바람을 맞았어요.
    (Tôi mở cửa sổ để đón gió mát.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn