![]() |
Danh từ chỉ cảm xúc(기쁨, 슬픔, 분노...) |
Danh từ chỉ cảm xúc(기쁨, 슬픔, 분노...)
- 기쁨 (Niềm vui)
Ví dụ: 오랜 친구를 만나서 큰 기쁨을 느꼈어요.
(Tôi cảm thấy niềm vui lớn khi gặp lại người bạn lâu năm.) - 슬픔 (Nỗi buồn)
Ví dụ: 사랑하는 반려동물을 잃고 깊은 슬픔에 빠졌어요.
(Tôi chìm trong nỗi buồn sâu sắc khi mất đi thú cưng yêu quý.) - 분노 (Sự tức giận)
Ví dụ: 거짓말을 들었을 때 분노가 치밀어 올랐어요.
(Tôi cảm thấy cơn giận bùng lên khi nghe lời nói dối.) - 사랑 (Tình yêu)
Ví dụ: 가족의 사랑은 언제나 변하지 않아요.
(Tình yêu của gia đình không bao giờ thay đổi.) - 미움 (Sự ghét bỏ)
Ví dụ: 과거의 미움을 버리고 앞으로 나아가야 해요.
(Chúng ta nên bỏ qua sự ghét bỏ trong quá khứ và tiến về phía trước.) - 희망 (Hy vọng)
Ví dụ: 새로운 시작은 언제나 희망을 줘요.
(Một khởi đầu mới luôn mang lại hy vọng.) - 절망 (Tuyệt vọng)
Ví dụ: 실패했다고 절망하지 말고 다시 도전하세요.
(Đừng tuyệt vọng vì thất bại mà hãy thử thách lại lần nữa.) - 두려움 (Sự sợ hãi)
Ví dụ: 어둠 속에서 이상한 소리를 듣고 두려움을 느꼈어요.
(Tôi cảm thấy sợ hãi khi nghe âm thanh lạ trong bóng tối.) - 놀람 (Sự ngạc nhiên)
Ví dụ: 친구가 갑자기 찾아와서 깜짝 놀랐어요.
(Tôi đã rất ngạc nhiên khi bạn tôi bất ngờ ghé thăm.) - 안도 (Sự an tâm)
Ví dụ: 시험이 끝나고 나서야 안도의 한숨을 내쉬었어요.
(Tôi thở phào nhẹ nhõm sau khi kỳ thi kết thúc.)
Tags
Từ vựng Topik I