Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ cảm xúc(기쁨, 슬픔, 분노...)

Danh từ chỉ cảm xúc(기쁨, 슬픔, 분노...)
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Danh từ chỉ cảm xúc(기쁨, 슬픔, 분노...)

  1. 기쁨 (Niềm vui)
    dụ: 오랜 친구를 만나서 기쁨을 느꼈어요.
              (Tôi cảm thấy niềm vui lớn khi gặp lại người bạn lâu năm.)
  2. 슬픔 (Nỗi buồn)
    dụ: 사랑하는 반려동물을 잃고 깊은 슬픔에 빠졌어요.
              (Tôi chìm trong nỗi buồn sâu sắc khi mất đi thú cưng yêu quý.)
  3. 분노 (Sự tức giận)
    dụ: 거짓말을 들었을 분노가 치밀어 올랐어요.
              (Tôi cảm thấy cơn giận bùng lên khi nghe lời nói dối.)
  4. 사랑 (Tình yêu)
    dụ: 가족의 사랑은 언제나 변하지 않아요.
              (Tình yêu của gia đình không bao giờ thay đổi.)
  5. 미움 (Sự ghét bỏ)
    dụ: 과거의 미움을 버리고 앞으로 나아가야 해요.
              (Chúng ta nên bỏ qua sự ghét bỏ trong quá khứ và tiến về phía trước.)
  6. 희망 (Hy vọng)
    dụ: 새로운 시작은 언제나 희망을 줘요.
              (Một khởi đầu mới luôn mang lại hy vọng.)
  7. 절망 (Tuyệt vọng)
    dụ: 실패했다고 절망하지 말고 다시 도전하세요.
              (Đừng tuyệt vọng vì thất bại mà hãy thử thách lại lần nữa.)
  8. 두려움 (Sự sợ hãi)
    dụ: 어둠 속에서 이상한 소리를 듣고 두려움을 느꼈어요.
              (Tôi cảm thấy sợ hãi khi nghe âm thanh lạ trong bóng tối.)
  9. 놀람 (Sự ngạc nhiên)
    dụ: 친구가 갑자기 찾아와서 깜짝 놀랐어요.
              (Tôi đã rất ngạc nhiên khi bạn tôi bất ngờ ghé thăm.)
  10. 안도 (Sự an tâm)
    dụ: 시험이 끝나고 나서야 안도의 한숨을 내쉬었어요.
              (Tôi thở phào nhẹ nhõm sau khi kỳ thi kết thúc.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn