Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ hoạt động vui chơi giải trí(노래방, 놀이공원...)

 

Danh từ chỉ hoạt động vui chơi giải trí(노래방, 놀이공원...)
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Danh từ chỉ hoạt động vui chơi giải trí

  1. 노래방 (Phòng hát karaoke)
    dụ: 친구들과 노래방에서 신나게 놀았어요.
           (Tôi đã vui chơi hết mình ở phòng karaoke với bạn bè.)
  2. 놀이공원 (Công viên giải trí)
    dụ: 놀이공원에서 롤러코스터를 탔어요.
           (Tôi đã đi tàu lượn siêu tốc ở công viên giải trí.)
  3. 영화관 (Rạp chiếu phim)
    dụ: 주말에 영화관에서 영화를 봤어요.
           (Tôi đã xem phim ở rạp vào cuối tuần.)
  4. 박물관 (Bảo tàng)
    dụ: 역사 박물관에서 한국의 전통 문화를 배웠어요.
           (Tôi đã học về văn hóa truyền thống Hàn Quốc tại bảo tàng lịch sử.)
  5. 미술관 (Phòng trưng bày nghệ thuật)
    dụ: 미술관에서 아름다운 그림들을 감상했어요.
           (Tôi đã thưởng thức những bức tranh tuyệt đẹp ở phòng trưng bày nghệ thuật.)
  6. 공원 (Công viên)
    dụ: 아침에 공원에서 조깅을 했어요.
           (Tôi đã chạy bộ trong công viên vào buổi sáng.)
  7. 수영장 (Hồ bơi)
    dụ: 더운 날에는 수영장에서 수영하는 좋아요.
           (Vào ngày nóng, bơi ở hồ bơi rất thích.)
  8. 헬스장 (Phòng tập thể hình)
    dụ: 매일 헬스장에서 운동을 합니다.
           (Tôi tập thể dục ở phòng gym mỗi ngày.)
  9. 카페 (Quán cà phê)
    dụ: 카페에서 친구와 커피를 마셨어요.
           (Tôi đã uống cà phê với bạn ở quán cà phê.)
  10. 식당 (Nhà hàng)
    dụ: 맛있는 음식을 먹으러 식당에 갔어요.
           (Tôi đã đến nhà hàng để ăn món ngon.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn