![]() |
Danh từ chỉ hoạt động vui chơi giải trí(노래방, 놀이공원...) |
Danh từ chỉ hoạt động vui chơi giải trí
- 노래방 (Phòng hát karaoke)
Ví dụ: 친구들과 노래방에서 신나게 놀았어요.
(Tôi đã vui chơi hết mình ở phòng karaoke với bạn bè.) - 놀이공원 (Công viên giải trí)
Ví dụ: 놀이공원에서 롤러코스터를 탔어요.
(Tôi đã đi tàu lượn siêu tốc ở công viên giải trí.) - 영화관 (Rạp chiếu phim)
Ví dụ: 주말에 영화관에서 영화를 봤어요.
(Tôi đã xem phim ở rạp vào cuối tuần.) - 박물관 (Bảo tàng)
Ví dụ: 역사 박물관에서 한국의 전통 문화를 배웠어요.
(Tôi đã học về văn hóa truyền thống Hàn Quốc tại bảo tàng lịch sử.) - 미술관 (Phòng trưng bày nghệ
thuật)
Ví dụ: 미술관에서 아름다운 그림들을 감상했어요.
(Tôi đã thưởng thức những bức tranh tuyệt đẹp ở phòng trưng bày nghệ thuật.) - 공원 (Công viên)
Ví dụ: 아침에 공원에서 조깅을 했어요.
(Tôi đã chạy bộ trong công viên vào buổi sáng.) - 수영장 (Hồ bơi)
Ví dụ: 더운 날에는 수영장에서 수영하는 게 좋아요.
(Vào ngày nóng, bơi ở hồ bơi rất thích.) - 헬스장 (Phòng tập thể hình)
Ví dụ: 매일 헬스장에서 운동을 합니다.
(Tôi tập thể dục ở phòng gym mỗi ngày.) - 카페 (Quán cà phê)
Ví dụ: 카페에서 친구와 커피를 마셨어요.
(Tôi đã uống cà phê với bạn ở quán cà phê.) - 식당 (Nhà hàng)
Ví dụ: 맛있는 음식을 먹으러 식당에 갔어요.
(Tôi đã đến nhà hàng để ăn món ngon.)
Tags
Từ vựng Topik I