Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ nghề nghiệp khác(선생님, 학생, 의사...)

 

Danh từ chỉ nghề nghiệp (선생님, 학생, 의사...)
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Danh từ chỉ nghề nghiệp

  1. 선생님 (Giáo viên)
    dụ: 우리 선생님은 아주 친절하세요.
    (Giáo viên của chúng tôi rất thân thiện.)
  2. 학생 (Học sinh, sinh viên)
    dụ: 학생들은 도서관에서 공부하고 있어요.
    (Các học sinh đang học trong thư viện.)
  3. 직원 (Nhân viên)
    dụ: 회사의 직원들은 열심히 일합니다.
    (Nhân viên của công ty này làm việc rất chăm chỉ.)
  4. 의사 (Bác sĩ)
    dụ: 의사가 환자를 진료하고 있어요.
    (Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.)
  5. 간호사 (Y tá)
    dụ: 간호사는 병원에서 환자를 돌봐요.
    (Y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.)
  6. 경찰관 (Cảnh sát)
    dụ: 경찰관이 길에서 교통을 정리하고 있어요.
    (Cảnh sát đang điều tiết giao thông trên đường.)
  7. 소방관 (Lính cứu hỏa)
    dụ: 소방관이 불을 끄기 위해 출동했어요.
    (Lính cứu hỏa đã xuất phát để dập lửa.)
  8. 군인 (Quân nhân)
    dụ: 친구는 군인이어서 군대에 있어요.
    (Bạn tôi là quân nhân nên đang trong quân đội.)
  9. 요리사 (Đầu bếp)
    dụ: 식당의 요리사는 정말 요리를 잘해요.
    (Đầu bếp của nhà hàng này nấu ăn rất ngon.)
  10. 변호사 (Luật sư)
    dụ: 변호사가 법정에서 사건을 변론하고 있어요.
    (Luật sư đang biện hộ cho vụ án trong tòa án.)
  11. 회사원 (Nhân viên công ty)
    dụ: 아버지는 회사원으로 일하고 계세요.
    (Bố tôi đang làm nhân viên công ty.)

 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn