Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ động vật(개, 고양이, 말...)

 

Danh từ chỉ động vật(개, 고양이, 말...)
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Danh từ chỉ động vật

  1. (Chó)
    우리 집에는 귀여운 마리가 있어요.
    (Nhà tôi có một con chó dễ thương.)
  2. 고양이 (Mèo)
    고양이는 낮잠을 자는 좋아해요.
    (Mèo thích ngủ trưa.)
  3. (Ngựa)
    그는 말을 타고 들판을 달렸어요.
    (Anh ấy cưỡi ngựa chạy trên cánh đồng.)
  4. 돼지 (Lợn)
    돼지는 똑똑하고 깨끗한 동물이에요.
    (Lợn là loài động vật thông minh và sạch sẽ.)
  5. (Bò)
    소는 농장에서 열심히 일해요.
    (Bò làm việc chăm chỉ trên nông trại.)
  6. (Gà)
    아침마다 닭이 울어요.
    (Gà gáy mỗi sáng.)
  7. 오리 (Vịt)
    연못에 오리가 헤엄치고 있어요.
    (Vịt đang bơi trong ao.)
  8. 물고기 (Cá)
    물고기가 깨끗한 물에서 헤엄쳐요.
    (Cá bơi trong nước sạch.)
  9. (Chim)
    나무 위에서 새가 지저귀고 있어요.
    (Chim hót trên cành cây.)
  10. 호랑이 (Hổ)
    호랑이는 숲속의 왕이라고 불려요.
    (Hổ được gọi là vua của rừng xanh.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn