![]() |
Danh từ chỉ động vật(개, 고양이, 말...) |
Danh từ chỉ động vật
- 개 (Chó)
우리 집에는 귀여운 개 한 마리가 있어요.
(Nhà tôi có một con chó dễ thương.) - 고양이 (Mèo)
고양이는 낮잠을 자는 걸 좋아해요.
(Mèo thích ngủ trưa.) - 말 (Ngựa)
그는 말을 타고 들판을 달렸어요.
(Anh ấy cưỡi ngựa chạy trên cánh đồng.) - 돼지 (Lợn)
돼지는 똑똑하고 깨끗한 동물이에요.
(Lợn là loài động vật thông minh và sạch sẽ.) - 소 (Bò)
소는 농장에서 열심히 일해요.
(Bò làm việc chăm chỉ trên nông trại.) - 닭 (Gà)
아침마다 닭이 울어요.
(Gà gáy mỗi sáng.) - 오리 (Vịt)
연못에 오리가 헤엄치고 있어요.
(Vịt đang bơi trong ao.) - 물고기 (Cá)
물고기가 깨끗한 물에서 헤엄쳐요.
(Cá bơi trong nước sạch.) - 새 (Chim)
나무 위에서 새가 지저귀고 있어요.
(Chim hót trên cành cây.) - 호랑이 (Hổ)
호랑이는 숲속의 왕이라고 불려요.
(Hổ được gọi là vua của rừng xanh.)
Tags
Từ vựng Topik I