Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ phương tiện truyền thông(신준, 잡지, 텔레비전...)

 

Danh từ chỉ phương tiện truyền thông(신준, 잡지, 텔레비전...)
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Danh từ chỉ phương tiện truyền thông

  1. 신문 (Báo)
    dụ: 아버지는 아침마다 신문을 읽어요.
    (Bố tôi đọc báo mỗi sáng.)
  2. 잡지 (Tạp chí)
    dụ: 저는 패션 잡지를 자주 봐요.
    (Tôi thường xuyên xem tạp chí thời trang.)
  3. 텔레비전 (Tivi)
    dụ: 저녁에 가족과 함께 텔레비전을 봐요.
    (Buổi tối tôi xem tivi cùng gia đình.)
  4. 라디오 (Đài phát thanh)
    dụ: 운전할 라디오를 듣는 좋아요.
    (Tôi thích nghe đài phát thanh khi lái xe.)
  5. 인터넷 (Internet)
    dụ: 요즘에는 인터넷에서 모든 정보를 찾을 있어요.
    (Dạo này có thể tìm mọi thông tin trên Internet.)
  6. 뉴스 (Tin tức)
    dụ: 저는 매일 아침 뉴스 보는 습관으로 하고 있어요.
    (Tôi có thói quen xem tin tức mỗi sáng.)
  7. 방송 (Phát sóng)
    dụ: 드라마는 매주 월요일에 방송돼요.
    (Bộ phim truyền hình đó được phát sóng vào mỗi thứ Hai.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn