Từ vựng Topik I - Danh từ chỉ phương tiện giao thông(기차,배, 트럭...)

Danh từ chỉ phương tiện giao thông(기차,배, 트럭...)
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Danh từ chỉ phương tiện giao thông

  1. (Xe hơi)
    아버지는 차를 샀어요.
    (Bố tôi đã mua một chiếc xe hơi mới.)
  2. 버스 (Xe buýt)
    저는 학교에 버스를 타고 가요.
    (Tôi đi học bằng xe buýt.)
  3. 지하철 (Tàu điện ngầm)
    지하철이 빨라서 자주 이용해요.
    (Tàu điện ngầm nhanh nên tôi thường xuyên sử dụng.)
  4. 비행기 (Máy bay)
    우리는 비행기를 타고 베트남에 갔어요.
    (Chúng tôi đã đi máy bay đến Việt Nam.)
  5. 기차 (Tàu hỏa)
    기차 여행은 정말 재미있어요.
    (Du lịch bằng tàu hỏa thực sự rất thú vị.)
  6. (Thuyền)
    제주도까지 배를 타고 있어요.
    (Có thể đi thuyền đến đảo Jeju.)
  7. 자전거 (Xe đạp)
    저는 매일 아침 자전거를 타요.
    (Tôi đạp xe mỗi sáng.)
  8. 오토바이 (Xe máy)
    그는 오토바이를 타고 출근해요.
    (Anh ấy đi làm bằng xe máy.)
  9. 택시 (Taxi)
    늦어서 택시를 탔어요.
    (Tôi bị trễ nên đã đi taxi.)
  10. 트럭 (Xe tải)
    트럭이 짐을 옮기고 있어요.
    (Chiếc xe tải đang chuyển hàng.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn