![]() |
Danh từ chỉ phương tiện giao thông(기차,배, 트럭...) |
Danh từ chỉ phương tiện giao thông
- 차 (Xe hơi)
아버지는 새 차를 샀어요.
(Bố tôi đã mua một chiếc xe hơi mới.) - 버스 (Xe buýt)
저는 학교에 버스를 타고 가요.
(Tôi đi học bằng xe buýt.) - 지하철 (Tàu điện ngầm)
지하철이 빨라서 자주 이용해요.
(Tàu điện ngầm nhanh nên tôi thường xuyên sử dụng.) - 비행기 (Máy bay)
우리는 비행기를 타고 베트남에 갔어요.
(Chúng tôi đã đi máy bay đến Việt Nam.) - 기차 (Tàu hỏa)
기차 여행은 정말 재미있어요.
(Du lịch bằng tàu hỏa thực sự rất thú vị.) - 배 (Thuyền)
제주도까지 배를 타고 갈 수 있어요.
(Có thể đi thuyền đến đảo Jeju.) - 자전거 (Xe đạp)
저는 매일 아침 자전거를 타요.
(Tôi đạp xe mỗi sáng.) - 오토바이 (Xe máy)
그는 오토바이를 타고 출근해요.
(Anh ấy đi làm bằng xe máy.) - 택시 (Taxi)
늦어서 택시를 탔어요.
(Tôi bị trễ nên đã đi taxi.) - 트럭 (Xe tải)
트럭이 짐을 옮기고 있어요.
(Chiếc xe tải đang chuyển hàng.)
Tags
Từ vựng Topik I