Từ vựng Topik I - Động từ chỉ hành động về ngôn ngữ(설명하다, 소리치다, 속삭이다...)

 

Động từ chỉ hành động về ngôn ngữ(설명하다, 소리치다, 속삭이다...)
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Động từ chỉ hành động về ngôn ngữ

  1. 말하다 (Nói)
    그는 천천히 또박또박 말했어요.
    (Anh ấy nói chậm rãi và rõ ràng.)
  2. 듣다 (Nghe)
    나는 음악을 듣는 것을 좋아해요.
    (Tôi thích nghe nhạc.)
  3. 읽다 (Đọc)
    매일 아침 신문을 읽어요.
    (Tôi đọc báo mỗi sáng.)
  4. 쓰다 (Viết)
    일기를 쓰는 것이 좋은 습관이에요.
    (Viết nhật ký là một thói quen tốt.)
  5. 물어보다 (Hỏi)
    길을 잃어서 지나가는 사람에게 물어봤어요.
    (Tôi bị lạc nên đã hỏi người đi đường.)
  6. 대답하다 (Trả lời)
    선생님의 질문에 학생이 바로 대답했어요.
    (Học sinh trả lời ngay câu hỏi của giáo viên.)
  7. 이야기하다 (Kể chuyện)
    할머니가 어렸을 이야기를 주셨어요.
    (Bà đã kể chuyện thời thơ ấu của mình.)
  8. 설명하다 (Giải thích)
    선생님이 문제를 자세히 설명해 주셨어요.
    (Giáo viên đã giải thích bài toán một cách chi tiết.)
  9. 소리치다 (Hét lên)
    그는 화가 나서 크게 소리쳤어요.
    (Anh ấy hét to vì tức giận.)
  10. 속삭이다 (Thì thầm)
    친구가 귀에 비밀을 속삭였어요.
    (Bạn tôi thì thầm bí mật vào tai tôi.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn