![]() |
Động từ chỉ hành động về ngôn ngữ(설명하다, 소리치다, 속삭이다...) |
Động từ chỉ hành động về ngôn ngữ
- 말하다 (Nói)
그는 천천히 또박또박 말했어요.
(Anh ấy nói chậm rãi và rõ ràng.) - 듣다 (Nghe)
나는 음악을 듣는 것을 좋아해요.
(Tôi thích nghe nhạc.) - 읽다 (Đọc)
매일 아침 신문을 읽어요.
(Tôi đọc báo mỗi sáng.) - 쓰다 (Viết)
일기를 쓰는 것이 좋은 습관이에요.
(Viết nhật ký là một thói quen tốt.) - 물어보다 (Hỏi)
길을 잃어서 지나가는 사람에게 물어봤어요.
(Tôi bị lạc nên đã hỏi người đi đường.) - 대답하다 (Trả lời)
선생님의 질문에 학생이 바로 대답했어요.
(Học sinh trả lời ngay câu hỏi của giáo viên.) - 이야기하다 (Kể chuyện)
할머니가 어렸을 때 이야기를 해 주셨어요.
(Bà đã kể chuyện thời thơ ấu của mình.) - 설명하다 (Giải thích)
선생님이 문제를 자세히 설명해 주셨어요.
(Giáo viên đã giải thích bài toán một cách chi tiết.) - 소리치다 (Hét lên)
그는 화가 나서 크게 소리쳤어요.
(Anh ấy hét to vì tức giận.) - 속삭이다 (Thì thầm)
친구가 내 귀에 비밀을 속삭였어요.
(Bạn tôi thì thầm bí mật vào tai tôi.)
Tags
Từ vựng Topik I