![]() |
Động từ chỉ hành động về cảm xúc(웃다, 울다, 화내다...) |
Động từ chỉ hành động về cảm xúc
- 웃다 (Cười)
친구의 농담을 듣고 크게 웃었어요.
(Tôi đã cười lớn khi nghe câu chuyện cười của bạn tôi.) - 울다 (Khóc)
감동적인 영화를 보고 눈물을 흘렸어요.
(Tôi đã khóc khi xem một bộ phim cảm động.) - 화내다 (Tức giận)
그는 사소한 일에도 쉽게 화내요.
(Anh ấy dễ tức giận vì những chuyện nhỏ nhặt.) - 사랑하다 (Yêu)
저는 가족을 가장 사랑해요.
(Tôi yêu gia đình nhất.) - 미워하다 (Ghét)
저는 거짓말하는 사람을 미워해요.
(Tôi ghét những người hay nói dối.) - 걱정하다 (Lo lắng)
내일 시험 때문에 많이 걱정돼요.
(Tôi rất lo lắng vì kỳ thi ngày mai.) - 기뻐하다 (Vui mừng)
좋은 소식을 듣고 모두 기뻐했어요.
(Mọi người đã rất vui mừng khi nghe tin tốt.) - 슬퍼하다 (Buồn bã)
친구가 이사를 가서 슬퍼하고 있어요.
(Tôi đang buồn vì bạn tôi chuyển nhà đi.) - 놀라다 (Ngạc nhiên)
예상하지 못한 선물을 받아서 깜짝 놀랐어요.
(Tôi đã ngạc nhiên khi nhận được món quà bất ngờ.) - 위로하다 (An ủi)
친구가 힘들어해서 따뜻한 말로 위로해 줬어요.
(Bạn tôi đang buồn nên tôi đã an ủi bằng những lời nói ấm áp.)
Tags
Từ vựng Topik I