Từ vựng Topik I - Động từ chỉ hành động về cảm xúc(웃다, 울다, 화내다...)

Động từ chỉ hành động về cảm xúc(웃다, 울다, 화내다...)
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Động từ chỉ hành động về cảm xúc

  1. 웃다 (Cười)
    친구의 농담을 듣고 크게 웃었어요.
    (Tôi đã cười lớn khi nghe câu chuyện cười của bạn tôi.)
  2. 울다 (Khóc)
    감동적인 영화를 보고 눈물을 흘렸어요.
    (Tôi đã khóc khi xem một bộ phim cảm động.)
  3. 화내다 (Tức giận)
    그는 사소한 일에도 쉽게 화내요.
    (Anh ấy dễ tức giận vì những chuyện nhỏ nhặt.)
  4. 사랑하다 (Yêu)
    저는 가족을 가장 사랑해요.
    (Tôi yêu gia đình nhất.)
  5. 미워하다 (Ghét)
    저는 거짓말하는 사람을 미워해요.
    (Tôi ghét những người hay nói dối.)
  6. 걱정하다 (Lo lắng)
    내일 시험 때문에 많이 걱정돼요.
    (Tôi rất lo lắng vì kỳ thi ngày mai.)
  7. 기뻐하다 (Vui mừng)
    좋은 소식을 듣고 모두 기뻐했어요.
    (Mọi người đã rất vui mừng khi nghe tin tốt.)
  8. 슬퍼하다 (Buồn bã)
    친구가 이사를 가서 슬퍼하고 있어요.
    (Tôi đang buồn vì bạn tôi chuyển nhà đi.)
  9. 놀라다 (Ngạc nhiên)
    예상하지 못한 선물을 받아서 깜짝 놀랐어요.
    (Tôi đã ngạc nhiên khi nhận được món quà bất ngờ.)
  10. 위로하다 (An ủi)
    친구가 힘들어해서 따뜻한 말로 위로해 줬어요.
    (Bạn tôi đang buồn nên tôi đã an ủi bằng những lời nói ấm áp.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn