![]() |
Động từ chỉ hành động giải trí(영화를 보다, 음악을 듣다, 책을 읽다...) |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Động từ chỉ hành động giải trí
- 영화를 보다 (Xem phim)
Ví dụ: 주말에 친구와 함께 영화를 봤어요.
(Cuối tuần tôi đã xem phim cùng bạn.) - 음악을 듣다 (Nghe nhạc)
Ví dụ: 저는 공부할 때 음악을 듣는 걸 좋아해요.
(Tôi thích nghe nhạc khi học.) - 책을 읽다 (Đọc sách)
Ví dụ: 자기 전에 책을 읽으면 마음이 편안해요.
(Đọc sách trước khi ngủ giúp tâm trạng thoải mái.) - 춤을 추다 (Nhảy múa)
Ví dụ: 저는 춤추는 것을 정말 좋아해요.
(Tôi thực sự thích nhảy múa.) - 노래를 부르다 (Hát)
Ví dụ: 우리는 노래방에서 신나게 노래를 불렀어요.
(Chúng tôi đã hát vui vẻ trong phòng karaoke.) - 운동을 하다 (Chơi thể thao)
Ví dụ: 매일 아침 공원에서 운동을 해요.
(Mỗi sáng tôi tập thể dục trong công viên.) - 게임을 하다 (Chơi game)
Ví dụ: 주말에는 친구들과 같이 게임을 해요.
(Cuối tuần tôi chơi game cùng bạn bè.) - 드라마를 보다 (Xem phim truyền hình)
Ví dụ: 요즘 한국 드라마를 보는 게 제 취미예요.
(Dạo này sở thích của tôi là xem phim truyền hình Hàn Quốc.)
Tags
Từ vựng Topik I