Từ vựng Topik I - Động từ chỉ hành động giải trí(영화를 보다, 음악을 듣다, 책을 읽다...)

 

Động từ chỉ hành động giải trí(영화를 보다, 음악을 듣다, 책을 읽다...)


Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Động từ chỉ hành động giải trí 

  1. 영화를 보다 (Xem phim)
    dụ: 주말에 친구와 함께 영화를 봤어요.
    (Cuối tuần tôi đã xem phim cùng bạn.)
  2. 음악을 듣다 (Nghe nhạc)
    dụ: 저는 공부할 음악을 듣는 좋아해요.
    (Tôi thích nghe nhạc khi học.)
  3. 책을 읽다 (Đọc sách)
    dụ: 자기 전에 책을 읽으면 마음이 편안해요.
    (Đọc sách trước khi ngủ giúp tâm trạng thoải mái.)
  4. 춤을 추다 (Nhảy múa)
    dụ: 저는 춤추는 것을 정말 좋아해요.
    (Tôi thực sự thích nhảy múa.)
  5. 노래를 부르다 (Hát)
    dụ: 우리는 노래방에서 신나게 노래를 불렀어요.
    (Chúng tôi đã hát vui vẻ trong phòng karaoke.)
  6. 운동을 하다 (Chơi thể thao)
    dụ: 매일 아침 공원에서 운동을 해요.
    (Mỗi sáng tôi tập thể dục trong công viên.)
  7. 게임을 하다 (Chơi game)
    dụ: 주말에는 친구들과 같이 게임을 해요.
    (Cuối tuần tôi chơi game cùng bạn bè.)
  8. 드라마를 보다 (Xem phim truyền hình)
    dụ: 요즘 한국 드라마를 보는 취미예요.
    (Dạo này sở thích của tôi là xem phim truyền hình Hàn Quốc.)


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn