Từ vựng Topik I - Động từ chỉ hành động trong lớp học(공부하다, 가르치다, 배우다...)

 

Động từ chỉ hành động trong lớp học(공부하다, 가르치다, 배우다...)
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Động từ chỉ hành động trong lớp học

  1. 공부하다 (Học)
    dụ: 매일 열심히 공부하고 있어요.
    (Tôi đang học chăm chỉ mỗi ngày.)
  2. 가르치다 (Dạy)
    dụ: 선생님께서 수학을 가르치세요.
    (Thầy giáo dạy môn toán.)
  3. 배우다 (Học)
    dụ: 저는 한국어를 배우고 있어요.
    (Tôi đang học tiếng Hàn.)
  4. 질문하다 (Hỏi)
    dụ: 모르는 것이 있으면 질문하세요.
    (Nếu có gì không hiểu, hãy hỏi.)
  5. 대답하다 (Trả lời)
    dụ: 선생님의 질문에 바로 대답했어요.
    (Tôi đã trả lời ngay câu hỏi của thầy giáo.)
  6. 읽다 (Đọc)
    dụ: 책을 많이 읽으면 어휘력이 늘어요.
    (Đọc nhiều sách sẽ giúp tăng vốn từ vựng.)
  7. 쓰기 (Viết)
    dụ: 매일 일기를 쓰는 것이 좋아요.
    (Viết nhật ký mỗi ngày là một thói quen tốt.)
  8. 듣기 (Nghe)
    dụ: 저는 한국어 듣기가 어려워요.
    (Tôi thấy nghe tiếng Hàn khó.)
  9. 시험을 보다 (Thi, kiểm tra)
    dụ: 내일 중요한 시험을 봐야 해요.
    (Ngày mai tôi phải làm một bài kiểm tra quan trọng.)
  10. 복습하다 (Ôn tập)
    dụ: 시험 전에 복습하세요.
    (Hãy ôn tập trước khi kiểm tra nhé.)
  11. 숙제를 하다 (Làm bài tập)
    dụ: 숙제를 하고 친구들과 놀았어요.
    (Tôi đã làm xong bài tập rồi mới đi chơi với bạn.)
  12. 졸업하다 (Tốt nghiệp)
    dụ: 저는 올해 대학교를 졸업할 예정이에요.
    (Tôi dự định sẽ tốt nghiệp đại học năm nay.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn