Từ vựng Topik I - Động từ chỉ hành động tiêu dùng(사다, 팔다, 계산하다...)

Động từ chỉ hành động tiêu dùng(사다, 팔다, 계산하다...)
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Động từ chỉ hành động tiêu dùng

  1. 사다 (Mua)
    dụ: 저는 마트에서 과일을 샀어요.
              (Tôi đã mua trái cây ở siêu thị.)
  2. 팔다 (Bán)
    dụ: 가게에서는 다양한 옷을 팔아요.
               (Cửa hàng này bán nhiều loại quần áo.)
  3. 계산하다 (Tính toán, thanh toán)
    dụ: 계산할 할인 쿠폰을 사용했어요.
               (Tôi đã dùng phiếu giảm giá khi thanh toán.)
  4. 돈을 내다 (Trả tiền)
    dụ: 저는 친구 대신에 돈을 냈어요.
               (Tôi đã trả tiền thay cho bạn tôi.)
  5. 카드를 긁다 (Quẹt thẻ)
    dụ: 현금이 없어서 카드를 긁었어요.
               (Vì không có tiền mặt nên tôi đã quẹt thẻ.)
  6. 영수증을 받다 (Nhận hóa đơn)
    dụ: 계산 후에 영수증을 받았어요.
               (Tôi đã nhận hóa đơn sau khi thanh toán.)
  7. 환불하다 (Hoàn tiền)
    dụ: 사이즈가 맞지 않아서 환불했어요.
               (Vì không vừa size nên tôi đã hoàn tiền.)
  8. 교환하다 (Đổi)
    dụ: 색깔이 마음에 들어서 교환했어요.
               (Tôi đã đổi vì không thích màu sắc.)
  9. 주문하다 (Đặt hàng)
    dụ: 저는 인터넷으로 신발을 주문했어요.
               (Tôi đã đặt mua giày trên mạng.)
  10. 배달하다 (Giao hàng)
    dụ: 음식점에서 집으로 음식을 배달했어요.
               (Nhà hàng đã giao thức ăn đến nhà tôi.)
  11. 선물하다 (Tặng quà)
    dụ: 친구 생일에 꽃을 선물했어요.
               (Tôi đã tặng hoa cho bạn vào ngày sinh nhật.)

 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn