Từ vựng Topik I - Động từ chỉ hành động trong công việc(회의하다, 보고하다, 작성하다...)

 

Động từ chỉ hành động trong công việc(회의하다, 보고하다, 작성하다...)
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Động từ chỉ hành động trong công việc  

  1. 회의하다 (Họp)
    dụ: 오늘 오후에 중요한 회의를 해야 합니다.
    (Chiều nay chúng ta phải họp quan trọng.)
  2. 보고하다 (Báo cáo)
    dụ: 팀장은 회의에서 프로젝트 진행 상황을 보고했습니다.
    (Trưởng nhóm đã báo cáo tiến độ dự án trong cuộc họp.)
  3. 작성하다 (Soạn thảo)
    dụ:계약서를 작성한 후에 서명해 주세요.
    (Hãy soạn thảo hợp đồng rồi ký tên.)
  4. 서명하다 (Ký tên)
    dụ: 서류에 서명하기 전에 내용을 확인하세요.
    (Hãy kiểm tra nội dung trước khi ký vào tài liệu.)
  5. 전화를 받다 (Nhận điện thoại)
    dụ: 회의 중이라서 전화를 받을 없어요.
    (Tôi đang họp nên không thể nhận điện thoại.)
  6. 메일을 보내다 (Gửi email)
    dụ: 고객에게 이메일을 보냈으니 확인해 주세요.
    (Tôi đã gửi email cho khách hàng, vui lòng kiểm tra.)
  7. 일을 마치다 (Hoàn thành công việc)
    dụ: 오늘 해야 일을 마쳤어요.
    (Tôi đã hoàn thành hết công việc hôm nay.)
  8. 출근하다 (Đi làm)
    dụ: 매일 아침 8시에 출근합니다.
    (Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.)
  9. 퇴근하다 (Tan làm)
    dụ: 퇴근 후에 친구들과 저녁을 먹을 거예요.
    (Sau khi tan làm, tôi sẽ đi ăn tối với bạn bè.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn