![]() |
Động từ chỉ hành động giao tiếp(말하다, 듣다, 보다...) |
- 말하다 (Nói)
Ví dụ: 그는 천천히 말해요.
(Anh ấy nói chậm rãi.) - 듣다 (Nghe)
Ví dụ: 저는 음악 듣는 것을 좋아해요.
(Tôi thích nghe nhạc.) - 보다 (Nhìn)
Ví dụ: 하늘을 보면 기분이 좋아요.
(Nhìn lên bầu trời khiến tôi cảm thấy vui.) - 읽다 (Đọc)
Ví dụ: 저는 매일 책을 읽어요.
(Tôi đọc sách mỗi ngày.) - 쓰다 (Viết)
Ví dụ: 일기를 쓰는 습관이 있어요.
(Tôi có thói quen viết nhật ký.) - 물어보다 (Hỏi)
Ví dụ: 모르는 것이 있으면 선생님께 물어보세요.
(Nếu có gì không biết, hãy hỏi giáo viên.) - 대답하다 (Trả lời)
Ví dụ: 선생님의 질문에 바로 대답했어요.
(Tôi đã trả lời ngay câu hỏi của giáo viên.) - 이야기하다 (Kể chuyện)
Ví dụ: 할머니가 어릴 때 이야기를 해 주셨어요.
(Bà tôi đã kể chuyện thời thơ ấu của bà.) - 말을 걸다 (Bắt chuyện)
Ví dụ: 처음 만난 사람에게 말을 걸기가 어려워요.
(Thật khó để bắt chuyện với người mới gặp lần đầu.) - 설명하다 (Giải thích)
Ví dụ: 선생님이 문제를 자세히 설명해 주셨어요.
(Giáo viên đã giải thích bài tập rất chi tiết.)
Tags
Từ vựng Topik I