Từ vựng Topik I - Động từ chỉ trạng thái sức khỏe(건강하다, 아프다, 피곤하다...)

Động từ chỉ trạng thái sức khỏe(건강하다, 아프다, 피곤하다...)

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.  
Động từ chỉ trạng thái sức khỏe.
  1. 건강하다 (Khỏe mạnh)
    dụ: 저는 매일 운동해서 건강해요.
    (Tôi tập thể dục mỗi ngày nên rất khỏe mạnh.)
  2. 아프다 (Đau, ốm)
    dụ: 어제부터 머리가 많이 아파요.
    (Từ hôm qua tôi bị đau đầu nhiều.)
  3. 피곤하다 (Mệt mỏi)
    dụ: 오늘 너무 바빠서 정말 피곤해요.
    (Hôm nay bận quá nên tôi thật sự rất mệt.)
  4. 열이 나다 (Sốt)
    dụ: 몸이 뜨겁고 열이 나요.
    (Người tôi nóng và bị sốt.)
  5. 감기에 걸리다 (Cảm cúm)
    dụ: 감기에 걸려서 콧물이 나요.
    (Tôi bị cảm cúm nên chảy nước mũi.)
  6. 기침을 하다 (Ho)
    dụ: 요즘 계속 기침을 해요.
    (Dạo này tôi cứ ho suốt.)
  7. 두통이 있다 (Đau đầu)
    dụ: 스트레스를 받으면 두통이 있어요.
    (Khi bị căng thẳng, tôi bị đau đầu.)
  8. 배가 아프다 (Đau bụng)
    dụ: 매운 음식을 먹으면 배가 아파요.
    (Ăn đồ cay là tôi bị đau bụng.)
  9. 몸이 아프다 (Đau cơ thể)
    dụ: 운동을 너무 많이 해서 몸이 아파요.
    (Tôi tập thể dục quá nhiều nên bị đau người.)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn