![]() |
Động từ chỉ trạng thái sức khỏe(건강하다, 아프다, 피곤하다...) |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Động từ chỉ trạng thái sức khỏe.
- 건강하다 (Khỏe mạnh)
Ví dụ: 저는 매일 운동해서 건강해요.
(Tôi tập thể dục mỗi ngày nên rất khỏe mạnh.) - 아프다 (Đau, ốm)
Ví dụ: 어제부터 머리가 많이 아파요.
(Từ hôm qua tôi bị đau đầu nhiều.) - 피곤하다 (Mệt mỏi)
Ví dụ: 오늘 너무 바빠서 정말 피곤해요.
(Hôm nay bận quá nên tôi thật sự rất mệt.) - 열이 나다 (Sốt)
Ví dụ: 몸이 뜨겁고 열이 나요.
(Người tôi nóng và bị sốt.) - 감기에 걸리다 (Cảm cúm)
Ví dụ: 감기에 걸려서 콧물이 나요.
(Tôi bị cảm cúm nên chảy nước mũi.) - 기침을 하다 (Ho)
Ví dụ: 요즘 계속 기침을 해요.
(Dạo này tôi cứ ho suốt.) - 두통이 있다 (Đau đầu)
Ví dụ: 스트레스를 받으면 두통이 있어요.
(Khi bị căng thẳng, tôi bị đau đầu.) - 배가 아프다 (Đau bụng)
Ví dụ: 매운 음식을 먹으면 배가 아파요.
(Ăn đồ cay là tôi bị đau bụng.) - 몸이 아프다 (Đau cơ thể)
Ví dụ: 운동을 너무 많이 해서 몸이 아파요.
(Tôi tập thể dục quá nhiều nên bị đau người.)
Tags
Từ vựng Topik I