![]() |
Từ vựng Topik I - Động từ (동사). |
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOPIK I, phù hợp với trình độ sơ cấp.
Động từ (동사)
가다 (Đi)
- 학교에 가요.(Tôi đi đến trường.)
오다 (Đến)
- 친구가 우리 집에 와요.(Bạn tôi đến nhà tôi.)
먹다 (Ăn)
- 점심으로 김밥을 먹었어요.(Tôi đã ăn kimbap cho bữa trưa.)
마시다 (Uống)
- 커피를 마셔요.(Tôi uống cà phê.)
자다 (Ngủ)
- 어젯밤에 잘 잤어요.(Tối qua tôi ngủ rất ngon.)
일어나다 (Thức dậy)
- 아침 7시에 일어나요.(Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
공부하다 (Học)
- 한국어를 공부하고 있어요.(Tôi đang học tiếng Hàn.)
일하다 (Làm việc)
- 그는 회사에서 열심히 일해요.(Anh ấy làm việc chăm chỉ ở công ty.)
사다 (Mua)
- 새 옷을 샀어요.(Tôi đã mua quần áo mới.)
팔다 (Bán)
- 시장에서 과일을 팔아요.(Họ bán trái cây ở chợ.)
듣다 (Nghe)
- 음악을 듣는 것을 좋아해요.(Tôi thích nghe nhạc.)
보다 (Xem, Nhìn)
- 주말에 영화를 봤어요.(Tôi đã xem phim vào cuối tuần.)
읽다 (Đọc)
- 이 책을 다 읽었어요.(Tôi đã đọc hết cuốn sách này.)
쓰다 (Viết)
- 일기를 쓰고 있어요.(Tôi đang viết nhật ký.)
만나다 (Gặp gỡ)
- 친구를 만났어요.(Tôi đã gặp bạn.)
좋아하다 (Thích)
- 저는 한국 음식을 좋아해요.(Tôi thích đồ ăn Hàn Quốc.)
싫어하다 (Ghét)
- 저는 거짓말을 싫어해요.(Tôi ghét nói dối.)
말하다 (Nói)
- 선생님이 학생들에게 말했어요.(Giáo viên đã nói với các học sinh.)
생각하다 (Suy nghĩ)
- 내일 여행에 대해 생각하고 있어요.(Tôi đang nghĩ về chuyến du lịch ngày mai.)
놀다 (Chơi)
- 아이들이 공원에서 놀고 있어요.(Bọn trẻ đang chơi trong công viên.)
기다리다 (Chờ đợi)
- 버스를 기다리고 있어요.(Tôi đang chờ xe buýt.)
배우다 (Học)
- 저는 피아노를 배우고 있어요.(Tôi đang học chơi piano.)
가르치다 (Dạy)
- 그는 영어를 가르쳐요.(Anh ấy dạy tiếng Anh.)
운동하다 (Tập thể dục)
- 매일 아침 운동해요.(Tôi tập thể dục mỗi sáng.)
산책하다 (Đi dạo)
- 저녁에 강변에서 산책했어요.(Tôi đã đi dạo bên bờ sông vào buổi tối.)
타다 (Lên, Đi [phương tiện])
- 저는 자전거를 타요.(Tôi đi xe đạp.)
걷다 (Đi bộ)
- 저는 학교까지 걸어가요.(Tôi đi bộ đến trường.)
달리다 (Chạy)
- 아침마다 공원에서 달려요.(Tôi chạy bộ trong công viên mỗi sáng.)
운전하다 (Lái xe)
- 그는 차를 운전해요.(Anh ấy lái xe ô tô.)
청소하다 (Dọn dẹp)
- 주말에 방을 청소했어요.(Tôi đã dọn dẹp phòng vào cuối tuần.)
요리하다 (Nấu ăn)
- 저는 한국 음식을 요리하고 싶어요.(Tôi muốn nấu món ăn Hàn Quốc.)
전화하다 (Gọi điện thoại)
- 친구에게 전화했어요.(Tôi đã gọi điện thoại cho bạn.)
샤워하다 (Tắm)
- 운동 후에 샤워했어요.(Tôi đã tắm sau khi tập thể dục.)
Tags
Từ vựng Topik I